Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Là Gì? Có Tốt Không? Giá Bao Nhiêu & Cách Phân Biệt

Giới thiệu về Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi

Trên thị trường gỗ nội thất cao cấp, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi là một trong những cái tên được nhiều người biết đến với sự sang trọng, bền bỉ và đẳng cấp, được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia Châu Phi xa xôi. Bên cạnh đó, loại gỗ quý hiếm này cũng thường được đặt lên bàn cân so sánh với Gõ Đỏ Lào về chất lượng và nhiều tiêu chí khác. Chính vì thế, trong bài viết này Gỗ Dái Ngựa sẽ mang đến cho bạn một lăng kính toàn diện về Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi, cũng như gợi ý cho bạn địa chỉ mua sắm uy tín, đáng tin cậy nhất trên thị trường.

Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Là Gì?

Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi hay còn được biết đến với tên gọi khác là Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi, là tên gọi của một loại gỗ quý, được ưa chuộng hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng công trình và trang trí nội thất cao cấp. Bên cạnh đó, loại gỗ này còn nổi bật với màu sắc đỏ nâu đặc trưng với các đường vân gỗ nổi rõ, tạo nên một cảm giác sang trọng và đẳng cấp cho không gian sử dụng ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Dưới đây là các đặc điểm chi tiết về loại gỗ này bao gồm tên khoa học, nguồn gốc và cách nhận biết gỗ gõ đỏ:

Giới thiệu về Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Giới thiệu về Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi

Tên khoa học và phân loại

Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi có tên khoa học là Afzelia africana, thuộc họ Đậu (Fabaceae). Bên cạnh đó, loại gỗ này còn là một trong nhiều loài thuộc chi Afzelia, chủ yếu phân bố ở các khu vực nhiệt đới của Châu Phi. Chính vì thế, chúng có tên là Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi. Tại Việt Nam, Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi được xếp vào Nhóm I theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1072:2007. Đây là nhóm các loại gỗ quý hiếm, có vân gỗ và màu sắc đẹp, độ bền cao, và giá trị kinh tế vượt trội.

Trên thực tế, loại gỗ này thường được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm gỗ mỹ nghệ trang trí và đồ nội thất cao cấp, có giá trị cao. Ngoài ra, việc có mặt trong danh sách gỗ Nhóm I Việt Nam, đã phần nào khẳng định được chất lượng và giá trị không thể bàn cãi của dòng gỗ này. Điều này cũng giúp kiến trúc sư và chủ đầu tư an tâm khi lựa chọn Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi làm gỗ nguyên liệu để xây dựng và trang trí nội-ngoại thất cao cấp.

Nguồn gốc, phân bố

Đúng như tên gọi của nó, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới Châu Phi, cụ thể là tập trung phổ biến ở các quốc gia như Ghana, Nigeria, Cameroon, Congo, Mozambique,… Chính vì thế, mỗi vùng đất lại cho ra chất lượng gỗ khác nhau, nhưng vẫn giữ được các đặc điểm đặc trưng của Gỗ Gõ Đỏ, dẫn đến xuất hiện các loại gỗ đa dạng trên thị trường như gỗ Gõ đỏ Ghana, Gõ Pachyloba,…

Bên cạnh đó, Gỗ Gõ Đỏ còn được trồng và khai thác tại Lào nhưng được quản lý chặt chẽ bởi chính sách siết chặt khai thác nên ngày càng trở nên khan hiếm. Chính vì vậy, nguồn cung của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi trên thị trường hiện nay tương đối dồi dào hơn so với Gõ Đỏ Lào. Điều này cũng phần nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và khả năng tiếp cận của người dùng đối với loại gỗ này.

Đặc điểm nhận biết qua mắt thường

Mỗi loại gỗ tự nhiên sẽ có những đặc điểm đặc trưng có thể quan sát được bằng mắt thường, và Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi cũng không phải là ngoại lệ. Dưới đây là các đặc điểm “độc nhất vô nhị” của loại gỗ này giúp bạn dễ dàng nhận biết và phân biệt được bằng mắt thường. Điều này cũng góp phần giúp bạn tránh được hàng giả, hàng kém chất lượng khi lựa chọn và mua sắm.

  • Màu sắc: Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi thường có màu vàng đỏ hoặc đỏ nhạt, nhìn chung có phần tươi sáng hơn so với màu đỏ thẫm của Gõ Lào. Bên cạnh đó, đối với các sản phẩm được làm từ Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi thì màu gỗ sẽ dần lên màu và trở nên sẫm hơn, đều màu và bóng đẹp hơn sau một thời gian sử dụng, nhờ có quá trình oxy hóa của nhựa cây.
  • Vân gỗ: Hệ vân của Gõ Đỏ Châu Phi khá đặc trưng bởi những đường vân lớn, thẳng. Nhiều loại còn có vân gỗ hình núi hoặc cuộn, nhưng nhược điểm không quá sắc nét và phức tạp như Gõ Lào. Các đường vân đen tạo nên sự tương phản nổi bật trên nền gỗ vàng đỏ rất thu hút và mang lại vẻ đẹp khỏe khoắn, mạnh mẽ.
  • Thớ gỗ và tỷ trọng: Bề mặt Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi khá mịn với các thớ gỗ liên kết chặt chẽ với nhau và tạo nên một kết cấu vô cùng vững chắc. Khi cầm trên thấy sẽ cạm nhận được sức nặng của nó vì có đặc tính rất cứng và nặng, tuy nhiên khi so sánh với gỗ Gõ Đỏ Lào thì Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi sẽ nhẹ hơn một chút.
Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Các đặc điểm đặc trưng của Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi

Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Có Thực Sự Tốt Không?

Gỗ gõ đỏ có tốt không? Đây có lẽ là một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất của bất kỳ ai đang cân nhắc lựa chọn loại gỗ này. Bởi vì, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi là loại gỗ có giá trị kinh tế cao và là một khoản đầu tư lớn, do đó việc đánh giá chi tiết chất lượng của nó có thực sự tốt không là một yêu cầu hàng đầu trước khi đưa ra quyết định mua sắm. Để có thể đánh giá một cách chi tiết và toàn diện nhất về chất lượng của loại gỗ này, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng cả những ưu và nhược điểm của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi.

Ưu điểm vượt trội

Dưới đây là những ưu điểm vượt trội của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi, cũng chính là những giá trị mà loại gỗ này có thể mang lại đã được kiểm chứng qua thời gian và công nhận rộng rãi:

  1. Độ bền thách thức thời gian: Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi được ưa chuộng nhờ có kết cấu cực kỳ chắc chắn và tỷ trọng gỗ cao, giúp nó có khả năng chịu được lựcva đập cực kỳ hiệu quả. Chính vì thế, các sản phẩm được làm từ Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi thường có tuổi thọ lên đến vài chục năm, thậm chí cả trăm năm.
  2. Khả năng kháng mối mọt tự nhiên gần như tuyệt đối: Bên cạnh kết cấu chắc chắn, nhựa cây của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi còn chứa một chất hóa học tự nhiên giúp xua đuổi mối mọt và các loại côn trùng hiệu quả. Đây cũng chính là yếu tố quyết định giúp loại gỗ giá trị này phù hợp với nhiều ứng dụng bền bỉ khác nhau, thậm chí là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều của Việt Nam.
  3. Độ ổn định cao, chống cong vênh, co ngót tốt: Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi sau khi được tẩm sấy kỹ lưỡng, đúng cách có khả năng thích ứng tốt với sự thay đổi của môi trường. Điều này giúp cho nó rất ít khi bị cong vênh, nứt nẻ hay co ngót, đảm bảo tính thẩm mỹ và kết cấu bền vững cho sản phẩm.
  4. Mang đến vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp: Nhìn chung tổng thể Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi mang lại vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng và bề thế cho không gian sống nhờ có màu sắc ấm cúng và vân gỗ khỏe khoắn. Các sản phẩm nội thất hoặc trang trí được làm từ Gỗ Gõ Đỏ luôn toát lên một khí chất riêng, thu hút sự chú ý và khẳng định gu thẩm mỹ, vị thế cho gia chủ.
  5. Giá thành hợp lý: Mặc dù thuộc Nhóm gỗ quý hiếm, nhưng Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi có mức giá dễ tiếp cận hơn so với Gõ Đỏ Lào và so với những giá trị về tính thẩm mỹ, cũng như tuổi thọ của các công trình.
Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Nội thất được làm từ Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi

Nhược điểm cần cân nhắc

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội không thể phủ nhận kể trên, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi còn tồn tại một số nhược điểm mà bạn cần lưu ý khi lựa chọn loại gỗ này như sau:

  1. Trọng lượng rất nặng: Đặc điểm này vừa là ưu điểm mang đến sự chắc chắn vừa là nhược điểm trong quá trình khai thác, vận chuyển và đặc biệt là trong khâu chế tác, thi công, lắp đặt.
  2. Yêu cầu kỹ thuật xử lý cao: Ngày nay hầu hết các loại gỗ tự nhiên trước khi được sử dụng trực tiếp thì đều phải trải qua quá trình tẩm sấy và xử lý theo một quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Điều này giúp gỗ đạt được độ ổn định tối ưu và không bị nứt dăm trong quá trình sử dụng. Quá trình này đòi hỏi phải có tay nghề cao và trang thiết bị máy móc hiện đại, chính vì thế tác động trực tiếp đến giá thành của sản phẩm.
  3. So với gỗ Gõ Lào, vân gỗ và màu sắc chưa thực nổi bật: Đối với các trường hợp có yêu cầu tính thẩm mỹ cao, thì Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi khó có thể cạnh tranh lại với Gõ Lào về màu sắc và vân gỗ. Hệ vân của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi chưa đạt đến độ tinh xảo và màu sắc còn khá tươi sáng chưa thể hiện được sự cổ điển, sang trọng và bí ẩn như tông màu đỏ thẫm của Gõ Lào.

Nhìn chung, bất kỳ loại gỗ tự nhiên nào đều sở hữu những ưu và nhược điểm. Chính vì vậy, nếu bỏ qua các tiêu chí như sức nặng trong quá trình gia công, yêu cầu xử lý trước khi gia công và màu sắc quá nổi bật thì Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi là lựa chọn hoàn hảo dành cho các công trình sang trọng, đẳng cấp với tuổi thọ “truyền từ đời này tới đời khác”.

Tham khảo: Gỗ Biến Tính Là Gì? Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong Nội Ngoại Thất

So Sánh Chi Tiết Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Và Gõ Đỏ Lào

Hiện nay Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi và Gõ Đỏ Lào luôn được đặt lên bàn cân so sánh khi người dùng đứng trước lựa chọn Gỗ Gõ Đỏ phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, sở thích và ngân sách. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi và Gõ Đỏ Lào giúp bạn nhanh chóng xác định được đâu là loại gỗ cuối cùng nên chọn:

Tiêu chí Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Gỗ Gõ Đỏ Lào
Nguồn gốc Các nước Châu Phi như Ghana, Cameroon, Nigeria,…Chủ yếu ở Lào và một số đất nước Đông Nam Á
Tuổi thọ của gỗ Các công trình và sản phẩm có tuổi thọ rất cao lên đến gần 100 năm.Cao hơn Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Màu sắc Tông màu chủ yếu tươi sáng với màu vàng đỏ hoặc đỏ nhạt và có xu hướng đậm dần theo thời gian.Nổi bật với màu đỏ thẫm đặc trưng, đậm và đều màu ngay từ đầu.
Vân gỗ Vẫn gỗ thẳng, to, rõ và khỏe khoắn, đôi khi có xuất hiện vân núi.Vân gỗ nhỏ, dày, sắc nét, có độ xoáy sâu và phức tạp, tạo thành những hình thù độc đáo.
Độ cứngRất cứng, chắc chắn.Cứng hơn Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi.
Trọng lượng Rất nặng.Nặng hơn đáng kể Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi.
Giá thành Cao, nhưng thấp hơn Gỗ Gõ Đỏ Lào.Tùy vào thời điểm và chất lượng gỗ, thông thường giá cao hơn Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi  từ 30-50%.
Nguồn cungNguồn cung dồi dào nhưng chủ yếu nhập khẩu chính ngạch.Khan hiếm, chủ yếu là hàng tồn kho hoặc nhập khẩu tiểu ngạch.

Cập Nhật Giá Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Mới Nhất Trên Thị Trường

Hiện nay, giá Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi trên thị trường có sự biến động tương đối mạnh mẽ, dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như nguồn gốc xuất xứ, chất lượng, kích thước, quy cách, số lượng, nguồn cung,… Chính vì vậy, không có mức giá cụ thể mà tùy thuộc vào thời điểm mà bạn mua. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ dàng hình dung được khoảng ngân sách cần phải bỏ ra để đầu tư, Gỗ Dái Ngựa đã thu thập và tổng hợp các mức giá tham khảo của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây. Cụ thể:

  • Giá gỗ tròn nguyên liệu: Dao động từ 30 đến 45 triệu đồng trên mỗi mét khối, tùy thuộc vào đường kính và chất lượng của cây.
  • Giá gỗ hộp đã xẻ: Dao động từ 40 đến 60 triệu đồng trên mỗi mét khối, tùy thuộc vào quy cách và độ dày của tấm gỗ.
  • Giá nội thất Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi hoàn thiện (Tham khảo):
    • Bộ bàn ghế khoảng 70 đến 120 triệu đồng.
    • Giường ngủ gỗ gõ đỏ 1.8m x 2m khoảng 25 đến 40 triệu đồng.
    • Tủ quần áo 4 cánh khoảng 35 đến 55 triệu đồng.

Lưu ý các báo giá Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi được đưa ra trên đây chỉ mang tính chất tham khảo trong những năm trở lại đây, giá thành thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn đáng kể tùy vào từng thời điểm đặt hàng. Chính vì thế, cách tốt nhất là bạn nên tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị cung cấp Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi được đưa ra trên đây chỉ mang tính chất tham khảo trong những năm trở lại đây, giá thành thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn đáng kể tùy vào từng thời điểm đặt hàng.

Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Hướng dẫn lựa chọn Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi chất lượng, phù hợp

Chính vì thế, cách tốt nhất là bạn nên tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị cung cấp khác nhau gần công trình của bạn hoặc những đơn vị lớn, chuyên cung cấp gỗ uy tín trên Toàn Quốc như Godaingua.vn để được hỗ trợ tư vấn lựa chọn và báo giá chính xác nhất với nhu cầu và ngân sách cụ thể.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Trong Nội Thất

Với những đặc tính ưu việt mà Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi mang lại về tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội, thì không khó để bạn bắt gặp nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nội thất sang trọng hay các không gian sống đẳng cấp. Dưới đây là những ví dụ phổ biến nhất của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi trên thực tế:

  • Nội thất phòng khách: Đây là ứng dụng rộng rãi nhất của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi để phát huy tối đa những lợi ích nó mang lại. Các bộ bàn ghế salon, sập gụ, kệ tivi,… được làm bằng Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi không chỉ làm nơi tiếp khách mà còn là điểm nhấn khẳng định vị thế của gia chủ.
  • Nội thất phòng ngủ: Đối với những người sành gỗ hoặc yêu thích sự sang trọng thì các sản phẩm giường ngủ tủ quần áo, bàn trang điểm,… làm từ Gõ Đỏ Châu Phi sẽ mang lại cảm giác ấm cúng, sang trọng và một giấc ngủ an lành nhờ hương thơm nhẹ tự nhiên của gỗ.
  • Nội thất phòng thờ: Đây là nơi rất trang nghiêm và thể hiện tín ngưỡng, niềm tin của gia chủ, chính vì thế Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi rất phù hợp để làm bàn thờ, án gian, sập thờ,… thể hiện sự tôn nghiêm.
  • Cửa gỗ và cầu thang: Cửa và cầu thang không những là các chi tiết quan trọng của một công trình và là điểm thu hút sự chú ý của quan khác khi mới bước vào nhà. Chính vì thế, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi là lựa chọn hàng đầu cho sự vững chãi, an toàn của ngôi nhà, vì có khả năng chịu lực và chống chịu thời tiết tốt .
  • Sàn gỗ: Đây là ứng dụng không thể thiếu của Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi trong các không gian sang trọng, đẳng cấp để đáp ứng nhu cầu vừa ấm áp về mùa đông, mát mẻ về mùa hè và cực kỳ bền bỉ.
Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi
Sàn Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi sang trọng, ấm cúng

Mẹo Giúp Bạn Chọn Mua Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi Đạt Chuẩn Nhất

Hiện nay trên thị trường, Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi được cung cấp bởi rất nhiều đơn vị khác nhau, từ các nhà nhập khẩu gỗ nguyên khối đến xưởng sản xuất nội thất. Tuy nhiên, không phải địa chỉ nào cũng đảm bảo chất lượng và uy tín. Để trở thành người dùng thông thái và sở hữu được sản phẩm xứng đáng với số tiền đã bỏ ra, bạn cần trang cho mình những kinh nghiệm quý báu khi lựa chọn xưởng sản xuất nội thất. Dưới đây là một số mẹo bổ ích giúp bạn chọn mua được Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi đạt chuẩn chất lượng:

  1. Kiểm tra mộc gỗ: Hầu hết các lô hàng Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi tại Việt Nam chủ yếu được nhập khẩu trực tiếp từ các nguồn cung có trữ lượng lớn và có dấu mộc rõ ràng để chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng. Chính vì vậy, trước khi tiến hành gia công hoặc hoàn thiện bề mặt, bạn cần phải yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ giấy tờ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  2. Kiểm tra kết cấu gỗ: Bên cạnh các chi tiết chính của sản phẩm, hãy quan sát kỹ các mối ghép, mộng nối xem có chắc chắn, khít khao không. Một sản phẩm chất lượng cao sẽ được gia công tỉ mỉ và không có các khe hở lớn.
  3. Hỏi rõ về quy trình tẩm sấy: Gỗ xây dựng hoặc trang trí nội-ngoại thất phải cần được tẩm sấy khô đạt tiêu chuẩn để gỗ giữ được sự ổn định, không bị co ngót và cong vênh trong quá trình sử dụng. Một nhà cung cấp gỗ uy tín, đáng tin cậy sẽ sẵn sàng cung cấp chi tiết cho bạn về quy trình xử lý gỗ đạt yêu cầu.
  4. Lựa chọn nhà cung cấp gỗ uy tín: Một đơn vị uy tín sẽ có cam kết rõ ràng về chất lượng gỗ cùng như các thông tin minh bạch khác như địa chỉ công ty hay cửa hàng,xưởng sản xuất,chính sách bảo hành, bảo trì và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.

Việc bám sát vào các tiêu chí trên không chỉ giúp bạn lựa chọn được Gỗ Gõ Đỏ đạt chuẩn chất lượng cao, mà còn góp phần tránh được tình trạng mua phải gỗ kém chất lượng, gỗ pha tạp hoặc gỗ xử lý hóa chất đang trang lang trên thị trường hiện nay. Bên cạnh đó, bạn cần trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp  để được báo giá phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của mình.

Gỗ Dái Ngựa – Chuyên Cung Cấp Gỗ Gõ Đỏ Uy Tín, Chất Lượng, Giá Rẻ Nhất Thị Trường

Cuối cùng, nếu bạn đã bị thuyết phục bởi những lợi ích tuyệt vời mà Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi mang lại và muốn sở hữu loại gỗ chất lượng này. Vậy thì đừng bỏ qua công ty gỗ nguyên liệu Thái Bình Dương (Gỗ Dái Ngựa) là đối tác đáng tin cậy hàng đầu trên thị trường mà bạn có thể tin tưởng. Với thâm niên trong lĩnh vực phân phối gỗ tự nhiên và nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao, Gỗ Dái Ngựa cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng và đối tác trên cả nước nguồn gỗ nhập khẩu chất lượng, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Không những thế, Gỗ Dái Ngựa còn sở hữu đội ngũ công nhân, hệ thống kho bãi và máy móc gia công gỗ hiện đại, đầy đủ hứa hẹn sẽ mang đến các sản phẩm gỗ đạt yêu cầu và có thể bắt đầu sử dụng trực tiếp. Bên cạnh đó, nhờ có lợi thế nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian, Gỗ Dái Ngựa luôn cam kết mang đến cho khách hàng báo giá giá tốt nhất thị trường, tương xứng với chất lượng sản phẩm. Cuối cùng, khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng chúng tôi với chính sách bảo hành dài hạn và bảo trì trọn đời trong quá trình sử dụng.

Hãy liên hệ ngay với Gỗ Dái Ngựa để nhận được báo giá Gỗ Gõ Đỏ Châu Phi vô cùng ưu đãi để biến ý tưởng về một không gian sống đẳng cấp của bạn thành hiện thực trong chớp mắt!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

SÀN GỖ DẦU TỰ NHIÊN – LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO KHÔNG GIAN NGOÀI TRỜI

sàn gỗ dầu

Gỗ dầu từ xưa nay được biết đến là dòng gỗ khá chắc chắn và nặng chuyên dùng làm sàn gỗ dầu ngoài trời.Đây là sản phẩm được cân nhắc sử dụng đầu tiên khi nghĩ tới loại gỗ tự nhiên dành cho sân vườn hay thời tiết bên ngoài bởi tuổi thọ và vẻ đẹp của nó.

Giới thiệu về sàn gỗ dầu tự nhiên.

Sàn gỗ dầu tự nhiên là một trong những vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong thiết kế nội thất cao cấp. Với màu sắc trầm ấm, vân gỗ rõ nét và độ bền vượt trội, gỗ dầu không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.

sàn gỗ dầu
Sàn gỗ dầu và gỗ thông biến tính là một trong những loại vật liệu quen thuộc, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội ngoại thất. Loại sàn này được sản xuất hoàn toàn từ 100% gỗ tự nhiên, được sử dụng để thi công, ốp lát trực tiếp ở những không gian ngoài trời .Nó  được lót trực tiếp ngoài trời, chịu tác động trực tiếp của yếu tố thời tiết như nắng mưa.

Sử dụng ván sàn gỗ dầu kết hợp với những chậu cây cảnh hay những vật dụng decor trang trí khác sẽ giúp cho không gian thêm phần ấm áp, gia tăng tính thẩm mỹ, thể hiện được sự sang trọng và đẳng cấp.So với giá thành chúng rẻ hơn với gỗ thông biến tính ngoài trời.

Gỗ dầu  thuộc nhóm gỗ quý, có độ cứng cao, khả năng chịu lực và chống mối mọt tốt. Khi được xử lý  đúng kỹ thuật, sàn gỗ dầu tự nhiên có thể sử dụng bền bỉ trên 20 năm mà không cong vênh hay nứt nẻ.

Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ dầu tự nhiên

Vẻ đẹp sang trọng, tự nhiên: Màu gỗ vàng nâu đến nâu sậm cùng đường vân thẳng, tinh tế giúp không gian trở nên ấm cúng và đẳng cấp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho biệt thự, chung cư cao cấp, nhà hàng hoặc khách sạn.

Thân thiện với môi trường: Sàn gỗ dầu tự nhiên nguyên chất. Nên không gây độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng.

phôi sàn gỗ dầu

Độ bền vượt trội: Gỗ dầu có độ cứng cao, chịu lực tốt và ít bị biến dạng khi thay đổi thời tiết. Sàn gỗ dầu tự nhiên không co ngót, không nứt gãy – đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Khả năng chống mối mọt và ẩm mốc: Nhờ đặc tính tự nhiên chứa tinh dầu, gỗ dầu có khả năng chống côn trùng và ẩm mốc tốt hơn nhiều loại gỗ khác, rất phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm ở Việt Nam.

Dễ vệ sinh và bảo dưỡng: Bề mặt sàn được xử lý nhẵn mịn, phủ lớp dầu hoặc sơn UV giúp dễ lau chùi, chống trầy xước và giữ độ bóng đẹp lâu dài.

Khi sử dụng để lát ngoài trời sẽ giúp không gian trở nên rộng rãi hơn. Mở rộng được không gian vui chơi cho gia đình. Có thể vui vẻ tận hưởng không gian nghỉ ngơi giữa sân vườn. Ngoài ra, sàn gỗ tự nhiên còn mang đến một cảm giác ấm cúng. Giúp ngôi nhà hòa hợp, gần gũi với thiên nhiên. Không tạo một sự quá khác biệt với những tiểu cảnh xung quanh. Gắn kết ngôi nhà thành một khối thống nhất.

Ưu Nhược Điểm Gỗ Dầu – Cung Cấp Gỗ Dầu Xẻ 0909978867

Ứng dụng của sàn gỗ dầu tự nhiên trong nội thất.

Chúng được làm sàn xe hay sàn bon tàu bằng gỗ dầu.

Sàn gỗ hồ bơi hay các nơi tiếp xúc nhiều nước.

Nhà ở cao cấp: tạo không gian sang trọng, gần gũi thiên nhiên.Biệt thự, resort: tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình nghỉ dưỡng.Khách sạn, nhà hàng: thể hiện đẳng cấp và phong cách riêng biệt.

sàn gỗ dầu đỏ
Ưu nhược điểm của gỗ re bạn cần lưu ý

Phòng làm việc, showroom: tạo cảm giác ấm cúng, chuyên nghiệp.

nhất là lót sàn hồ bơi, sân thượng, các khu vực công cộng như: bến tàu, cầu cảng, công viên,… Ngoài ra, ta có thể ứng dụng sàn gỗ nhựa vào các hạng mục khác như là: làm bồn hoa, bàn ghế, cửa cổng, mặt bậc cầu thang,…

Nếu bạn đang tìm một loại sàn bền đẹp, sang trọng và an toàn cho sức khỏe, sàn gỗ dầu tự nhiên chính là lựa chọn xứng đáng đầu tư lâu dài.

Báo giá sàn gỗ dầu tự nhiên mới nhất.

Không khó để tìm được cửa hàng bán sàn gỗ ngoài trời. Tuy nhiên, tìm kiếm được địa chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao và uy tín lại không phải là điều đơn giản. Khách hàng nên lựa chọn những hệ thống lớn có thương hiệu uy tín để đảm bảo quyền lợi đầy đủ khi mua hàng và được cam kết về chất lượng.

Giá sàn gỗ dầu tự nhiên phụ thuộc vào quy cách, độ dày và xuất xứ gỗ (Việt Nam, Lào, Campuchia,…). Trung bình dao động từ 350.000 – 500.000 VNĐ/m².

Gỗ Dầu Bao Nhiêu Một Khối

màu sàn gỗ dầu
Sự đa dạng màu sắc và vân gỗ tự nhiên giúp đem lại tính thẩm mỹ cao cho các không gian sử dụng

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất:
Công ty Gỗ Nguyên Liệu Thái Bình Dương
Chuyên cung cấp: sàn gỗ dầu, gỗ dầu xẻ , gỗ dầu tự nhiên nguyên liệu https://godaingua.vn/san-pham/go-dau-do/
Cam kết: Hàng đạt chuẩn – Giá cạnh tranh – Giao hàng toàn quốc.

 Kết luận

Sàn gỗ dầu tự nhiên không chỉ mang lại vẻ đẹp ấm áp, sang trọng mà còn thể hiện sự tinh tế trong từng chi tiết. Với độ bền cao, khả năng chống ẩm mốc tốt và màu sắc tự nhiên, đây là giải pháp hoàn hảo cho mọi không gian sống đẳng cấp.

Bìa Gỗ Thông – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Trị Thực Tế

bìa gỗ thông

1. Giới thiệu về bìa gỗ thông

Bìa gỗ thông là phần gỗ nằm ở rìa thân cây, được xẻ ra trong quá trình chế biến gỗ. Tuy không có hình thức đẹp như tấm gỗ xẻ chính, nhưng bìa gỗ thông lại có nhiều giá trị thực tế trong sản xuất, tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Loại gỗ này thường có vân gỗ vàng nhạt, nhẹ, dễ gia công và có mùi thơm đặc trưng của nhựa thông.

bìa gỗ thông

2. Đặc điểm nổi bật của bìa gỗ thông

– Màu sắc tự nhiên: Vàng nhạt đến nâu sáng, dễ sơn phủ và xử lý bề mặt.
– Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, phù hợp làm vật liệu phụ hoặc đồ trang trí.
– Mềm, dễ chế tác: Thích hợp cho các xưởng mộc thủ công, sản xuất đồ mỹ nghệ.
– Tính thẩm thấu cao: Dễ hút sơn, keo, hoặc chất bảo quản gỗ.
– Nguồn cung dồi dào: Gỗ thông được trồng nhiều, nên gỗ thông luôn sẵn hàng.

ván bìa gỗ thông

3. Phân loại bìa gỗ thông

– Bìa gỗ tròn: Phần viền tròn, còn vỏ hoặc rìa cong – thường dùng làm củi, pallet hoặc ốp tường thô.
– Bìa gỗ xẻ vuông cạnh: Phần bìa được cắt thẳng, có thể tận dụng làm thanh, ván ghép hoặc đồ trang trí.
– Bìa gỗ thông nhập khẩu: Từ New Zealand, Chile, Bắc Âu – có độ khô và chất lượng ổn định hơn gỗ thông trồng trong nước.
– Bìa gỗ trong nước: Thường là thông Caribê, thông nhựa – dễ tìm, giá rẻ, phổ biến trong ngành mộc Việt Nam.

4. Ứng dụng thực tế của bìa gỗ thông

Bìa gỗ tuy không được xếp vào nhóm gỗ cao cấp, nhưng lại ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
– Sản xuất đồ nội thất giá rẻ: Làm kệ, pallet, bàn ghế mộc thô hoặc tấm lót.
– Trang trí nội thất – ngoại thất: Dùng gỗ thông ốp tường, làm trần, vách ngăn phong cách rustic.

bìa gỗ thông
ván bìa gỗ thông

– Chất liệu thủ công mỹ nghệ: Làm tranh gỗ, bảng hiệu, khung ảnh.
– Nguyên liệu tái chế: Băm dăm, ép viên nén, làm ván MDF hoặc gỗ ghép.
– Làm củi đốt, chất đốt công nghiệp: Do nhẹ, cháy tốt và có mùi thơm nhẹ.

5. Ưu nhược điểm của bìa gỗ thông

Ưu điểm:
– Dễ gia công, phù hợp với nhiều mục đích.
– Có thể tận dụng từ phế phẩm gỗ – thân thiện môi trường.
– Mùi thơm tự nhiên, hạn chế mối mọt nhẹ.

Nhược điểm:
– Độ bền và độ cứng thấp hơn so với gỗ nguyên khối.
– Dễ cong vênh nếu không sấy hoặc bảo quản đúng cách.
– Không phù hợp với các công trình yêu cầu chịu lực cao.

6. Giá trị kinh tế và môi trường

Việc tận dụng bìa gỗ thông cũng như các loại bìa gỗ khác như gỗ dầu hay gỗ sao xanh  giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên rừng, đồng thời tạo nguồn nguyên liệu phụ giá rẻ cho ngành sản xuất đồ gỗ. Ở nhiều xưởng chế biến, gỗ thông còn được tái chế thành sản phẩm có giá trị cao hơn như: ván ép, viên nén năng lượng, hoặc sản phẩm trang trí thủ công. Đây là hướng đi bền vững, vừa có giá trị kinh tế, vừa bảo vệ môi trường.

7. Kết luận

Bìa gỗ  là vật liệu có tính ứng dụng cao, giá trị kinh tế ổn định và thân thiện với môi trường. Dù không phải gỗ cao cấp, nhưng nếu biết khai thác hợp lý, loại gỗ này hoàn toàn có thể trở thành nguồn nguyên liệu hữu ích trong sản xuất và trang trí. Trong bối cảnh hướng tới sản xuất xanh và tiết kiệm tài nguyên, bìa gỗ thông đang dần được nhiều doanh nghiệp và xưởng mộc chú trọng hơn bao giờ hết.

Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Phổ Biến

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?

Trên thị trường, gỗ dái ngựa là một trong những loại gỗ được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu để trang trí nội thất và xây dựng nhờ có độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng chống mối mọt hiệu quả. Chính vì thế, việc xác định được gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy là một trong những cách giúp bạn hiểu rõ đặc tính, ứng dụng và chất lượng của loại gỗ này có phù hợp với công trình của bạn hay không. Bài viết dưới đây, GoDaiNgua.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về gỗ dái ngựa để lựa chọn và sử dụng chính xác.

Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy?

Khi tìm hiểu về bất kỳ loại gỗ tự nhiên, bao gồm cả gỗ dái ngựa việc đầu tiên cần xác định là nó thuộc nhóm nào trong bảng phân loại nhóm gỗ Việt Nam. Dựa trên vị trí của gỗ dái ngựa trong bảng này sẽ giúp chúng ta dễ dàng xác định được các tiêu chí quan trọng của gỗ như tỷ trọng, độ cứng, độ bền, màu sắc, vân thớ và mức độ quý hiếm. Vậy, gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy?

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?

Gỗ dái ngựa nằm ở vị trí Nhóm V trong bảng phân loại gỗ Việt Nam. Gỗ dái ngựa và các loại gỗ thuộc nhóm gỗ này đều có các đặc tính tỷ trọng trung bình, độ bền tương đối tốt, khả năng chịu lực ở mức khá và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất. Trên thực tế, gỗ dái ngựa được đánh giá cao về sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng, tính thẩm mỹ và giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng gỗ trong phân khúc bình dân, phổ biến.

Để hiểu rõ hơn chất lượng và tầm quan trọng của gỗ dái ngựa trong các ứng dụng sản xuất đồ nội thất, xây dựng và trang trí công trình, chúng ta hãy cùng đi sâu vào việc tìm hiểu nguồn gốc và các đặc điểm vật lý chi tiết của loại gỗ này.

Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Nhận Biết Gỗ Dái Ngựa

Việc nắm bắt được nguồn gốc và các đặc điểm là chìa khóa quan trọng để bạn có thể tự tin nhận biết gỗ dái ngựa và phân biệt với các loại gỗ phổ biến khác trên thị trường. Điều này còn góp phần đảm bảo chọn đúng gỗ dái ngựa chất lượng, xứng đáng với giá trị đầu tư.

Tên gọi và nguồn gốc

Gỗ dái ngựa là một trong những loại gỗ có nhiều tên gọi nhất trên thị trường, tại Việt Nam chúng được biết đến với tên gọi là gỗ dái ngựa hoặc gỗ nhạc ngựa. Trên thị trường quốc tế, nó được đặt tên khoa học là Mahogany, ngoài ra ở một số nơi còn gọi là Xà cừ Tây Ấn. Gỗ dái ngựa là loại cây gỗ thuộc họ Xoan và có nguồn gỗ xuất xứ từ các nước châu Mỹ Latinh (đặc biệt phổ biến tại Hoa Kỳ, Cuba, Jamaica và một số quần đảo thuộc Caribe).

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Nguồn gốc của gỗ dái ngựa

Bên cạnh đó, nhờ có chất lượng tốt và khả năng thích nghi cao, gỗ dái ngựa được du nhập và trồng ở nhiều quốc gia nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Trong nước, cây dái ngựa được trồng chủ yếu ở các tỉnh có khí hậu nóng ẩm như khu vực Tây Nguyên và một số tỉnh miền Đông Nam Bộ.

Đọc thêm: Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Đặc điểm nhận biết chi tiết

Gỗ dái ngựa sở hữu sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật và vượt trội, giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt với các loại gỗ phổ biến trên thị trường. Cụ thể, các đặc điểm của gỗ dái ngựa bao gồm:

  • Màu sắc đặc trưng: Mỗi loại gỗ tự nhiên sẽ sở hữu màu sắc đặc trưng và gỗ dái ngựa cũng không phải là ngoại lệ. Gỗ dái ngựa nổi bật với màu nâu đỏ đậm hoặc đỏ nhạt đặc trưng. Tâm gỗ thường có màu sẫm và đồng đều hơn so với phần dát gỗ. Bên cạnh đó, khi sơn một lớp PU bóng mờ lên bền mặt gỗ sẽ tạo nên vẻ đẹp sang trọng hơn, nổi bật cho các không gian nội thất.
  • Vân gỗ (thớ gỗ): Vân gỗ của cây dái ngựa được đánh giá rất cao về tính thẩm mỹ với các thớ gỗ khá mịn, đường vân mềm mại và liền mạch. Ngoài ra, vân gỗ dái ngựa còn có thể có nhiều hình dạng khác nhau như các đường sọc song song, uốn lượn hình núi, hoặc hình gợn sóng độc đáo. Nhờ có sự đa dạng này đã tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho các sản phẩm được làm từ gỗ dái ngựa.
  • Tỷ trọng và trọng lượng: Như đã đề cập ở phần phân loại gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy, gỗ dái ngựa có đặc điểm tỷ trọng trung bình. Chính vì vậy, khi cầm nắm sẽ cảm nhận được độ đằm, chắc chắn và không nhẹ như các loại gỗ hỗn tạp.
  • Mùi hương: Gỗ dái ngựa hầu như không có mùi thơm đặc trưng hay mùi hăng của gỗ tươi. Chính vì vậy dù là còn tươi hay sau khi sấy khô, gỗ dái ngựa đều không có mùi hương đặc trưng.
Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Các đặc điểm nhận biết của gỗ dái ngựa

Gỗ Dái Ngựa Có Tốt Không? Đánh Giá Chất Lượng Chi Tiết

Để đánh giá một cách khách quan và đầy đủ nhất về chất lượng của gỗ dái ngựa có tốt không hay có phù hợp với điều kiện môi trường sử dụng tại Việt Nam hay không. Chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các mặt ưu nhược điểm của gỗ dái ngựa này, cụ thể:

Ưu điểm nổi bật của gỗ dái ngựa

Dưới đây là các ưu điểm nổi bật đã giúp tạo nên tên tuổi và vị thế của gỗ dái ngựa trên thị trường như hôm nay:

  • Độ bền và ổn định cao: Một trong những ưu điểm lớn nhất của gỗ dái ngựa là khả năng giữ độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng. Điều này phần lớn là nhờ vào kết cấu đặc, chắc, ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ. Hơn thế nữa, gỗ dái ngựa được tẩm sấy đúng quy trình, còn giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm lên đến vài chục năm.
  • Khả năng chống mối mọt tự nhiên: Trong thành phần của gỗ dái ngựa có chứa một lượng tinh dầu tự nhiên. Đây chính là “vũ khí” giúp chống lại sự tấn công của mối mọt và các loại côn trùng gây hại cho cây. Điều này giúp bảo vệ toàn vẹn kết cấu sản phẩm bền vững mà không cần quá phụ thuộc vào hóa chất bảo quản độc hại.
  • Giá trị thẩm mỹ sang trọng: Gỗ dái ngựa nổi bật với tông màu nâu đỏ ấm áp cùng hệ vân gỗ tinh tế, mang lại vẻ đẹp sang trọng, cổ điển nhưng không kém phần hiện đại cho không gian. Chính vì thế, gỗ rất dễ hài hòa với các vật liệu nội thất khác, từ da, nỉ cho đến kim loại.
  • Dễ dàng gia công, chế tác: Gỗ dái ngựa có thớ mịn, độ cứng vừa phải cho nên rất dễ dàng được gia công và chế tác theo ý muốn bằng các dụng cụ máy móc chuyên dụng. Bề mặt gỗ cũng có khả năng bám sơn và giữ cố định vít rất tốt, giúp cho quá trình hoàn thiện sản phẩm trở nên dễ dàng và hoàn hảo hơn.
  • Giá thành cực kỳ cạnh tranh: So với các loại gỗ cao cấp thuộc Nhóm I, II và III, gỗ dái ngựa có mức giá vừa phải, dễ tiếp cận hơn với rất nhiều người dùng phổ thông.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
uu-nhuoc-diem-cua-go-dai-ngua-trong-linh-vuc-xay-dung-va-trang-tri-noi-that

Nhược điểm của gỗ dái ngựa cần lưu ý

Ngoài ra, gỗ dái ngựa còn được biết đến với các mặt hạn chế dưới đây, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư tối ưu nhất với yêu cầu và ngân sách của bạn:

  • Trọng lượng khá nặng: Do có tỷ trọng trung bình-khá, vì thế các sản phẩm được làm từ gỗ dái ngựa, đặc biệt là các sản phẩm có kích thước lớn như tủ quần áo, giường ngủ, sập, sẽ khá nặng. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt, đặc biệt là ở các căn hộ chung cư cao tầng.
  • Yêu cầu quy trình tẩm sấy gỗ dái ngựa chuyên nghiệp: Gỗ dái ngựa tươi có chứa nhiều nước và nhựa, chính vì thế để đảm bảo sự ổn định và độ bền cho công trình và đồ nội thất cần phải trải quá quá trình tẩm sấy kỹ lưỡng. Chính vì vậy, khi đầu tư gỗ dái ngựa bạn cần phải lựa chọn các đơn vị có khả năng và thiết bị tẩm sấy hiện đại.

Có thể bạn quan tâm: Làm thế nào để bảo quản đồ nội thất gỗ dái ngựa?

Ứng Dụng Thực Tế Của Gỗ Dái Ngựa

Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, thẩm mỹ và giá cả phải chăng, gỗ dái ngựa đã trở thành vật liệu quen thuộc trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ những món đồ nội thất tinh xảo đến các hạng mục xây dựng kiên cố. Dưới đây là các ứng dụng gỗ dái ngựa phổ biến nhất trên thị trường:

Sản xuất đồ nội thất

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của gỗ dái ngựa để tận dụng tối đa lợi ích mà nó đem đến, mang đến những sản phẩm vừa đẹp mắt vừa bền bỉ theo thời gian:

  • Bàn, ghế: Từ các bộ bàn ghế sofa hoành tráng cho phòng khách, bộ bàn ăn ấm cúng cho gia đình đến những chiếc bàn làm việc chắc chắn, gỗ dái ngựa đều là một lựa chọn tuyệt vời.
  • Giường, tủ: Giường ngủ làm từ gỗ dái ngựa mang lại cảm giác vững chãi, an toàn. Tủ quần áo, tủ kệ tivi, tủ rượu,.. từ loại gỗ này không chỉ bền bỉ mà còn là điểm nhấn ấn tượng cho căn phòng.
  • Tủ bếp: Với khả năng chịu cao sau khi xử lý hoàn chỉnh, gỗ dái ngựa cũng được ứng dụng làm tủ bếp, mang lại vẻ đẹp cổ điển và ấm cúng cho không gian nấu nướng của gia đình.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Bộ bàn ghế sofa gỗ dái ngựa sang trọng

Trong xây dựng và trang trí

Không chỉ dừng lại ở các món đồ nội thất cao cấp, hiện đại, gỗ dái ngựa còn là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục kiến trúc đòi hỏi sự chắc chắn và vẻ đẹp tự nhiên.

  • Hệ thống cửa: Cửa chính, cửa thông phòng, khuôn cửa được làm từ gỗ dái ngựa rất được ưa chuộng trên thị trường vì độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và vẻ ngoài sang trọng, bề thế.
  • Sàn gỗ và cầu thang: Sàn gỗ được làm từ gỗ dái ngựa mang đến cho không gian cảm giác ấm cúng và sang trọng. Cầu thang gỗ dái ngựa không chỉ an toàn, chắc chắn mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, nâng tầm giá trị cho ngôi nhà.
  • Ốp tường và ốp trần: Sử dụng gỗ dái ngựa để ốp tường hoặc trần nhà là một xu hướng trang trí nội thất hiện đại và tối ưu nhất hiện nay. Các công trình & nội thất gỗ dái ngựa không chỉ là điểm nhấn đắt giá trong các không gian quan trọng mà còn tạo sự gần gũi với thiên nhiên.
  • Đồ mỹ nghệ: Nhờ đặc tính dễ chạm khắc, gỗ dái ngựa còn được dùng để tạc tượng, làm lục bình, đồ thờ cúng và các vật phẩm trang trí tinh xảo khác.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Cửa chính làm bằng gỗ dái ngựa với thiết kế tinh xảo

Cập Nhật Bảng Giá Gỗ Dái Ngựa Mới Nhất

Hiện nay, giá gỗ dái ngựa trên thị trường không dừng lại ở một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố biến động linh hoạt khác như: nguồn gốc xuất xứ (gỗ nhập khẩu hay gỗ trong nước), đường kínhtuổi đời của gỗ, chất lượng gỗ (loại A, B, C), và quy cách sản phẩm (gỗ tròn, gỗ hộp, gỗ đã xẻ sấy). Chính vì vậy, để biết chính xác báo giá gỗ dái ngựa tại các thời điểm mua cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp gỗ uy tín để được tư vấn, hỗ trợ chi tiết.

Nhưng nhìn chung, giá gỗ dái ngựa dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu trên một mét khối. Chi phí này chưa bao gồm các khoảng vận chuyển, nhân công (khai thác, bốc xếp), phương tiện vận chuyển, thuế (VAT),… Chính vì vậy, càng cần thiết phải liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết tổng chi phí cụ thể nhất, điều này còn giúp bạn hạn chế các chi phí phát sinh không đáng có.

Xem thêm: Lưu ý khi chọn mua gỗ dái ngựa tại Việt Nam

Địa Chỉ Chuyên Cung Cấp Gỗ Dái Ngựa Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Việt Nam

Godaingua.vn là địa chỉ chuyên cung cấp gỗ dái ngựa (mahogany) uy tín, chất lượng hàng đầu Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối gỗ nguyên liệu cao cấp. Công ty cam kết mang đến cho khách hàng nguồn gỗ đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo về độ bền, vân gỗ đẹp, tỷ trọng nhẹ, dễ gia công và khả năng chống mối mọt vượt trội. Điều này giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ sản xuất nội thất tới xây dựng, thủ công mỹ nghệ, trang trí cao cấp.

Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Gỗ Dái Ngựa – Nhà phân phối gỗ nguyên liệu uy tín, đảm bảo chất lượng

Là đơn vị tiên phong cung cấp gỗ dái ngựa, chúng tôi luôn cập nhật giá gỗ dái ngựa cạnh tranh và chính sách hậu mãi ưu đãi cho đối tác là xưởng gỗ, cửa hàng nội thất toàn quốc. Sản phẩm được nhập khẩu 100% từ các nguồn cung gỗ rõ ràng, trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt và luôn có sẵn nhiều quy cách, kích thước; giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp cho mọi công trình. Gỗ Dái Ngựa khẳng định sự uy tín bằng dịch vụ chuyên nghiệp, minh bạch cùng tiêu chí “chất lượng tạo nên thương hiệu hàng đầu”.

Chính vì vậy, nếu bạn cần tham khảo hay mua sắm gỗ dái ngựa chất lượng với giá cả phải chăng. Vậy thì đừng bỏ qua Godaingua.vn, chúng tôi chắc chắn là địa điểm lý tưởng dành cho bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Gỗ Cao Su Là Gì? Có Tốt Không? Cập Nhật Giá & Ứng Dụng Mới Nhất

Giới thiệu về gỗ cao su là gì?

Gỗ cao su là một trong những loại gỗ đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về tính thẩm mỹ cao, bền bỉ và giá phải chăng, phù hợp với nhiều người dùng khác nhau. Chính vì thế, giữa vô vàn các lựa chọn trên thị trường, gỗ cao su vẫn tạo dựng được một vị trí vững chắc trên thị trường gỗ tự nhiên quý hiếm được sử dụng phổ biến nhất. Trong bài viết này, hãy cùng Gỗ Dái Ngựa khám phá chi tiết các đặc tính vượt trội của loại gỗ này, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất.

Gỗ Cao Su Là Gì?

Trước khi đi sâu vào phân tích chất lượng hay giá cả, việc nắm vững những kiến thức nền tảng về gỗ cao su là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Phần nội dung này sẽ cung cấp cho bạn đọc một định nghĩa rõ ràng, từ nguồn gốc khai thác cho đến cách nhận biết trực quan, giúp bạn xây dựng một cái nhìn tổng thể và chính xác về loại vật liệu đang ngày càng phổ biến này.

Nguồn gốc và đặc điểm khai thác

Cây cao su (tên khoa học: Hevea brasiliensis) có nguồn gốc từ khu vực rừng Amazon ở Nam Mỹ. Sau khi được du nhập và trồng rộng rãi tại các quốc gia có khí hậu nhiệt đới, trong đó có Việt Nam, nó đã trở thành một trong những cây công nghiệp quan trọng nhất. Một cây cao su bắt đầu cho mủ từ năm thứ 5 hoặc thứ 6 và có chu kỳ khai thác kéo dài từ 25 đến 30 năm.

Giới thiệu về gỗ cao su là gì?
Giới thiệu về gỗ cao su là gì?

Khi cây đã kết thúc vòng đời khai thác mủ, năng suất suy giảm và không còn hiệu quả kinh tế, thay vì bị chặt bỏ và trở thành củi, thân cây sẽ được tận dụng để đưa vào sản xuất gỗ. Đây chính là điểm cốt lõi tạo nên giá trị “bền vững” và “thân thiện với môi trường” của gỗ cao su. Quá trình này không chỉ giúp tận dụng tối đa tài nguyên, giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ rừng tự nhiên, hạn chế nạn phá rừng để khai thác các loại gỗ quý hiếm.

Gỗ sau khi khai thác sẽ trải qua một quy trình xử lý công nghiệp nghiêm ngặt, bao gồm cưa xẻ, tẩm hóa chất chống mối mọt và sấy khô để đạt độ ẩm tiêu chuẩn, đảm bảo độ ổn định và chất lượng trước khi đưa vào sản xuất thành phẩm.

Gỗ cao su thuộc nhóm mấy?

Theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1072-71, gỗ cao su được xếp vào Nhóm VII. Đây là nhóm bao gồm các loại gỗ có trọng lượng nhẹ, độ bền và khả năng chống mối mọt tự nhiên ở mức trung bình. Việc thuộc Nhóm VII cho thấy gỗ cao su không phải là loại gỗ cứng, chắc và bền bỉ như các loại gỗ trong Nhóm I (Gỗ Cẩm Lai, Gõ Đỏ, Giáng Hương…) hay Nhóm II (Lim, Sến…).

Gỗ cao su thuộc nhóm mấy?
Gỗ cao su thuộc nhóm mấy?

Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc chất lượng gỗ cao su thấp. Nhờ công nghệ biến tính gỗ hiện đại, các nhược điểm về độ bền và khả năng chống côn trùng của gỗ đã được khắc phục đáng kể, giúp nó trở thành một vật liệu ổn định, đủ sức đáp ứng nhu cầu sản xuất các sản phẩm nội thất thông dụng.

Cách nhận biết gỗ cao su

Đối với người tiêu dùng không chuyên, việc phân biệt các loại gỗ tự nhiên có thể khá khó khăn. Tuy nhiên, gỗ cao su sở hữu một số đặc điểm khá đặc trưng mà bạn có thể dễ dàng nhận biết thông qua quan sát trực quan.

Các đặc điểm nổi bật của gỗ cao su
Các đặc điểm nổi bật của gỗ cao su

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết chính:

  • Màu sắc: Gỗ cao su có màu sắc tự nhiên khá sáng, thường là màu vàng kem ngả trắng hoặc hơi nâu nhạt. Đây là gam màu mang lại cảm giác tươi mới, hiện đại và rất dễ phối hợp với các phong cách nội thất khác nhau, đặc biệt là phong cách tối giản (Minimalism) hay Scandinavian.
  • Vân gỗ: So với các loại gỗ khác, vân gỗ cao su có phần đơn giản hơn. Thớ gỗ khá dày, các đường vân chạy tương đối thẳng, đều và không có nhiều họa tiết uốn lượn phức tạp. Bề mặt gỗ mịn màng, liền mạch. Chính đặc điểm này giúp các sản phẩm từ gỗ cao su trông gọn gàng và thanh lịch.
  • Trọng lượng và độ cứng: Gỗ cao su có trọng lượng tương đối nhẹ, bạn có thể cảm nhận được khi nâng một tấm ván hoặc một sản phẩm nhỏ. Khi dùng móng tay ấn mạnh vào bề mặt, gỗ có thể để lại vết hằn nhẹ, cho thấy độ cứng của nó ở mức trung bình, không cứng chắc như các loại gỗ lim, sồi.

Đánh Giá Chi Tiết: Gỗ Cao Su Có Tốt Không?

Đây là câu hỏi cốt lõi và được quan tâm nhiều nhất khi người tiêu dùng cân nhắc lựa chọn sản phẩm từ gỗ cao su. Để có một câu trả lời khách quan, chúng ta cần phân tích một cách công bằng cả về ưu điểm lẫn nhược điểm của loại vật liệu này. Một sản phẩm tốt không chỉ nằm ở chất lượng tuyệt đối mà còn ở sự phù hợp với nhu cầu, ngân sách và điều kiện sử dụng cụ thể.

Ưu điểm nổi bật của gỗ cao su

Không phải ngẫu nhiên mà gỗ cao su lại trở nên phổ biến và được ưa chuộng đến vậy. Nó sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt khi đặt trong tương quan với mức giá thành của mình.

  • Giá thành cực kỳ cạnh tranh: Đây là lợi thế lớn nhất của gỗ cao su. Do là sản phẩm tận thu từ cây công nghiệp được trồng với diện tích lớn, nguồn cung dồi dào và ổn định, giá gỗ cao su rẻ hơn đáng kể so với hầu hết các loại gỗ tự nhiên khác như Sồi, Xoan Đào, Óc Chó. Điều này giúp các sản phẩm nội thất từ gỗ cao su có giá bán rất dễ tiếp cận với đại đa số người tiêu dùng Việt.
  • Thân thiện với môi trường: Như đã phân tích, việc sử dụng gỗ cao su là một giải pháp tiêu dùng bền vững. Nó không chỉ tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có mà còn góp phần giảm áp lực khai thác lên các cánh rừng tự nhiên đang ngày càng cạn kiệt.
  • Độ bền và ổn định tốt sau xử lý: Mặc dù là gỗ Nhóm VII, nhưng nhờ quy trình tẩm sấy công nghiệp hiện đại, gỗ cao su có độ ổn định cao. Gỗ ít bị co ngót, cong vênh hay biến dạng khi thời tiết thay đổi. Đặc tính dẻo dai và đàn hồi tự nhiên cũng giúp gỗ chịu được va đập ở mức độ nhất định.
  • Dễ dàng gia công và tạo mẫu mã đa dạng: Vì gỗ không quá cứng, việc cưa, xẻ, bào, phay và tạo hình tương đối dễ dàng, giúp giảm chi phí sản xuất và cho phép tạo ra nhiều mẫu mã sản phẩm phong phú, từ đơn giản đến phức tạp.
  • Màu sắc và bề mặt hiện đại: Màu vàng sáng tự nhiên của gỗ cao su rất phù hợp với các không gian sống trẻ trung, năng động. Hơn nữa, bề mặt gỗ bám sơn rất tốt, cho phép các nhà sản xuất dễ dàng sơn phủ các màu sắc khác nhau (như màu óc chó, màu trắng…) để đáp ứng thị hiếu đa dạng của khách hàng.
Gỗ cao su có thích hợp để xây dựng công trình và trang trí nội thất không?
Gỗ cao su có thích hợp để xây dựng công trình và trang trí nội thất không?

Nhược điểm cần lưu ý

Bên cạnh những ưu điểm không thể phủ nhận, gỗ cao su cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà người mua cần biết để có quyết định đúng đắn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.

  • Không phải là lựa chọn cho phân khúc cao cấp: Xét về độ cứng, tuổi thọ và giá trị, gỗ cao su không thể sánh bằng các loại gỗ quý hiếm. Nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm nội thất sang trọng, đẳng cấp và có giá trị gia tăng theo thời gian, gỗ cao su có thể không phải là lựa chọn hàng đầu.
  • Khả năng chống mối mọt phụ thuộc vào chất lượng xử lý: Bản chất gỗ tự nhiên của cây cao su không có khả năng kháng mối mọt cao. Do đó, độ bền của sản phẩm phụ thuộc rất lớn vào quy trình tẩm sấy hóa chất của nhà sản xuất. Nếu quy trình này không đạt chuẩn, sản phẩm sẽ rất dễ bị tấn công bởi mối mọt sau một thời gian sử dụng.
  • Vân gỗ đơn điệu, không đặc sắc: Đối với những người yêu thích vẻ đẹp của vân gỗ tự nhiên với những đường nét uốn lượn, độc đáo và cầu kỳ, vân gỗ cao su có thể gây cảm giác hơi đơn điệu và thiếu điểm nhấn.
  • Hạn chế sử dụng ở môi trường ẩm ướt, ngoài trời: Gỗ cao su có khả năng hút ẩm và không chịu được tác động trực tiếp của mưa nắng. Vì vậy, nó chỉ phù hợp để làm đồ nội thất sử dụng trong nhà, ở những nơi khô ráo, thoáng mát.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Gỗ Cao Su Trong Đời Sống

Với những đặc tính đã phân tích, gỗ cao su đã chứng tỏ được tính linh hoạt và đa dụng của mình, trở thành vật liệu quen thuộc trong nhiều lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là nội thất. Sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và chất lượng ổn định đã mở ra vô vàn ứng dụng thực tế cho loại gỗ này.

Nội thất gia đình

Đây là lĩnh vực ứng dụng mạnh mẽ và phổ biến nhất của gỗ cao su. Hầu hết các vật dụng nội thất thiết yếu trong một gia đình đều có thể được làm từ loại gỗ này.

  • Phòng ăn và nhà bếp: Các bộ bàn ăn 4 ghế, 6 ghế bằng gỗ cao su là sản phẩm bán chạy nhất nhờ giá rẻ, thiết kế đa dạng từ cổ điển đến hiện đại. Tủ bếp, kệ gia vị, mặt bàn bếp cũng thường sử dụng gỗ cao su ghép thanh.
  • Phòng khách: Kệ tivi, bàn trà (bàn sofa), tủ giày, kệ trang trí bằng gỗ cao su là những lựa chọn kinh tế, giúp hoàn thiện không gian phòng khách với chi phí tối ưu.
  • Phòng ngủ: Giường ngủ gỗ cao su được nhiều gia đình trẻ ưa chuộng. Ngoài ra, tủ quần áo, bàn trang điểm, táp đầu giường cũng là những sản phẩm phổ biến.
Ứng dụng gỗ cao su trong trang trí nội thất phòng khách nhà ở
Ứng dụng gỗ cao su trong trang trí nội thất phòng khách nhà ở

Nội thất văn phòng, quán cà phê

Với yêu cầu về số lượng lớn và chi phí đầu tư hợp lý, gỗ cao su là giải pháp lý tưởng cho các không gian công cộng như văn phòng, nhà hàng, quán cà-phê. Bàn làm việc, bàn họp, bàn ghế cho khách, quầy bar, kệ trưng bày… thường được sản xuất hàng loạt từ gỗ cao su để tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo được tính thẩm mỹ và độ bền cần thiết.

Ứng dụng gỗ cao su trong trang trí quán cà phê
Ứng dụng gỗ cao su trong trang trí quán cà phê

Đồ dùng nhà bếp

Nhờ đặc tính an toàn, không chứa hóa chất độc hại sau khi xử lý, gỗ cao su còn được dùng để sản xuất các vật dụng nhà bếp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Phổ biến nhất là thớt gỗ, khay đựng, giá để dao, hộp đựng đũa muỗng.

Nội thất nhà bếp ấm cúng được làm bằng gỗ cao su
Nội thất nhà bếp ấm cúng được làm bằng gỗ cao su

Sàn gỗ cao su ghép thanh

Mặc dù không phổ biến bằng sàn gỗ công nghiệp hay sàn gỗ tự nhiên cao cấp, sàn gỗ cao su vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn trải nghiệm cảm giác của sàn gỗ tự nhiên với một mức ngân sách hạn chế. Sàn gỗ cao su mang lại cảm giác ấm cúng, màu sắc tươi sáng và an toàn cho sức khỏe.

Cập Nhật Giá Gỗ Cao Su Trên Thị Trường Mới Nhất

Giá cả luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Nhìn chung, giá gỗ cao su khá ổn định và thuộc phân khúc giá rẻ trên thị trường gỗ. Tuy nhiên, mức giá cụ thể có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng gỗ (loại AA, AB, AC, BC, CC), độ dày, kích thước, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.

Hướng Dẫn Bảo Quản Và Sử Dụng Gỗ Cao Su Hiệu Quả

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách bảo quản và sử dụng các sản phẩm được làm từ gỗ cao su hiệu quả:

  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp trong thời gian dài có thể làm phai màu sơn và gây nứt nẻ bề mặt gỗ.
  • Tránh môi trường ẩm ướt: Không đặt đồ gỗ ở nơi có độ ẩm cao như gần nhà tắm hoặc nơi bị dột. Nếu sàn nhà bị đổ nước, cần lau khô ngay lập tức.
  • Vệ sinh đúng cách: Sử dụng khăn mềm, ẩm (đã vắt kiệt nước) để lau chùi bụi bẩn. Tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh có tính ăn mòn.
  • Tránh va đập mạnh: Mặc dù có độ dẻo dai, gỗ cao su vẫn có thể bị móp, trầy xước nếu bị các vật cứng, sắc nhọn va vào.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Có thể dùng các dung dịch đánh bóng gỗ chuyên dụng để lau chùi định kỳ 6 tháng/lần để giữ cho bề mặt gỗ luôn sáng bóng.

Mua Gỗ Cao Su Ở Đâu Uy Tín?

Để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng, đặc biệt là đã qua quy trình tẩm sấy đạt chuẩn, bạn nên tìm đến các nhà cung cấp hoặc thương hiệu nội thất uy tín. Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn lựa chọn:

  • Thương hiệu lớn, có showroom trưng bày: Các công ty lớn thường có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Việc đến showroom giúp bạn trực tiếp xem xét, cảm nhận sản phẩm.
  • Chính sách bảo hành rõ ràng: Một đơn vị uy tín luôn có chính sách bảo hành sản phẩm, đặc biệt là bảo hành về vấn đề mối mọt.
  • Nhận xét từ khách hàng cũ: Tham khảo đánh giá, phản hồi từ những người đã mua hàng trên các diễn đàn, mạng xã hội để có cái nhìn khách quan.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Nhân viên bán hàng cần có kiến thức về sản phẩm, có thể giải thích rõ ràng về quy trình xử lý gỗ và tư vấn cách sử dụng, bảo quản hiệu quả.

Xem thêm: Loại Gỗ Nào Không Bị Mối Mọt? Top Các Loại Gỗ Bền, Chống Mối Tốt Nhất

Qua bài viết trên đây, có thể khẳng định gỗ cao su là một lựa chọn thông minh và hợp lý trong phân khúc nội thất giá rẻ và tầm trung. Nó không phải là vật liệu hoàn hảo nhất, nhưng lại là sự cân bằng tuyệt vời giữa các yếu tố: chi phí, độ bền, thẩm mỹ và tính bền vững. Nếu bạn đang cần tìm một địa chỉ cung cấp gỗ cao su hay bất kỳ loại gỗ xây dựng nào uy tín, chất lượng thì hãy liên hệ ngay với Gỗ Dái Ngựa.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Nguồn Gốc Xuất Xứ Gỗ Dái Ngựa Từ Đâu? Có Nên Lựa Chọn?

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Hiện nay trên thị trường nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa rất đa dạng và phong phú kể cả trong nước và nhập khẩu Quốc Tế. Chính vì vậy, việc nắm bắt được nguồn gỗ xuất xứ của gỗ dái ngựa sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và đưa ra quyết đinh đầu tư phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Vì mỗi loại sẽ có các đặc điểm và giá cả khác nhau, chính vì thế hãy cùng Gỗ Dái Ngựa tìm hiểu chi tiết các thông tin về loại gỗ này trong bài viết dưới đây.

Giải Mã Tên Gọi Và Nguồn Gốc Xuất Xứ Gỗ Dái Ngựa

Trước khi khám phá về nguồn gốc, hãy cùng làm rõ tên gọi “gỗ dái ngựa” vì đây có thể là điểm gây nhầm lẫn với nhiều người. Tên khoa học của gỗ dái ngựa là Swietenia mahagoni, thuộc họ Xoan (Meliaceae). Với tên tiếng Anh phổ biến là Mahogany, loại gỗ này còn được biết đến với những cái tên như Xà cừ Tây Ấn hoặc Nhạc ngựa. Tên gọi “dái ngựa” được người Việt đặt dựa trên hình dáng quả cây đặc trưng giống hình dái ngựa.

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Về nguồn gốc, gỗ dái ngựa bản địa có xuất xứ từ khu vực châu Mỹ Latin, phân bố chủ yếu tại các quốc gia như Cuba, Jamaica, miền nam Florida (Hoa Kỳ), và các đảo nhỏ thuộc vùng Caribe. Đây là vùng đất có khí hậu nhiệt đới ẩm, rất thích hợp cho loài cây này phát triển. Gỗ dái ngựa châu Mỹ sở hữu sắc đỏ đặc trưng, thớ gỗ mịn, độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt – những đặc tính khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành đồ gỗ cao cấp trên toàn thế giới.

Gỗ Dái Ngựa Ở Việt Nam Có Nguồn Gốc Từ Đâu?

Ở Việt Nam, cây dái ngựa cũng được phát hiện và trồng tại nhiều vùng miền, đặc biệt tập trung ở khu vực Tây Nguyên như Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Tĩnh, Quảng Bình. Cây dái ngựa Việt Nam thuộc chi Swietenia như gỗ dái ngựa châu Mỹ nhưng thường có đặc tính khác biệt do điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng. Gỗ dái ngựa trong nước có màu sắc từ đỏ cam đến nâu đỏ nhạt, thớ gỗ mềm và tương đối nhẹ hơn so với loại nhập khẩu, dễ thi công và phù hợp với nhiều hình thức chế tác khác nhau.

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Rừng cây dái ngựa

Ngoài việc là nguồn cung cấp nguyên liệu gỗ cho ngành nội thất, gỗ dái ngựa còn được trồng ở Việt Nam làm cây cảnh quan, cây bóng mát tại các khu đô thị và công viên công cộng. Mặc dù có nhiều cây dái ngựa được trồng tại nước ta, nhưng để có được gỗ dái ngựa chất lượng tương đương với loại nhập khẩu từ Châu Mỹ, vẫn cần có quy trình trồng nhân tạo và chăm sóc chuyên biệt.

Phân Loại Gỗ Dái Ngựa Phổ Biến Trên Thị Trường

Hiện nay, trên thị trường gỗ Việt Nam và quốc tế, gỗ dái ngựa được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

  • Gỗ dái ngựa Châu Mỹ: Đây là loại gỗ dái ngựa có giá trị kinh tế và chất lượng cao nhất, có nguồn gốc rõ ràng từ vùng Caribe, được coi là loại gỗ dái ngựa chuẩn mực với màu sắc đỏ sẫm, thớ mịn và khả năng chống ẩm, mối mọt tốt.
  • Gỗ dái ngựa Đông Nam Á: Loại này thường được gọi là gỗ Mahogany Philippine hoặc một số giống khác, có chất lượng thấp hơn do tốc độ sinh trưởng nhanh, thớ gỗ mềm hơn và màu sắc nhạt hơn.
  • Gỗ dái ngựa Việt Nam: Là loại được trồng hoặc phát hiện tự nhiên tại Việt Nam, gỗ có màu sắc trung bình, tính chất vật lý phù hợp với nhiều mục đích nội thất nhưng chưa đạt tới độ hoàn hảo của hàng nhập khẩu.
  • Gỗ giả dái ngựa và họ hàng gần: Thị trường cũng tồn tại nhiều loại gỗ giả hoặc gỗ cùng họ với gỗ dái ngựa nhưng có chất lượng và giá thành thấp hơn, cần lưu ý để phân biệt khi mua sản phẩm.
Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Các loại gỗ dái ngựa phổ biến trên thị trường

Tình Trạng Và Thách Thức Của Gỗ Dái Ngựa Hiện Nay

Gỗ dái ngựa hiện đang đối mặt với không ít thách thức trong cả khía cạnh nguồn cung và bảo tồn môi trường. Do giá trị kinh tế cao, việc khai thác gỗ dái ngựa trái phép và không bền vững đã gây ra tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn rừng thiên nhiên, đặc biệt ở các vùng xuất xứ truyền thống như Caribe và châu Mỹ Latin.

Năm 2003, gỗ dái ngựa được đưa vào Phụ lục II của Công ước CITES nhằm kiểm soát việc buôn bán loại gỗ này, bảo vệ nguồn gen và môi trường sống của cây. Tại Việt Nam, nguồn gỗ dái ngựa tự nhiên có hạn, gỗ nhập khẩu từ nước ngoài cũng phải chịu sự quản lý chặt chẽ. Ngoài ra, các thách thức khác gồm có sự cạnh tranh từ các loại gỗ nhập khẩu khác, rủi ro hàng giả, và biến động giá trên thị trường gỗ thế giới.

Giới Thiệu Về Địa Chỉ Chuyên Cung Cấp Gỗ Dái Ngựa Hàng Đầu Tại Việt Nam

Công ty Gỗ Nguyên Liệu Thái Bình Dương là đơn vị quản lý trực tiếp hệ thống website godaigua.vn. Chúng tôi tự hào là doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong việc nhập khẩu và cung cấp gỗ dái ngựa đạt chuẩn quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về nguồn gốc và đặc tính của các loại gỗ quý, godaigua.vn không ngừng nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm gỗ dái ngựa chất lượng cao, được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế.

Chúng tôi hoàn toàn tự tin là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu nguyên liệu gỗ cho ngành sản xuất nội thất, thủ công mỹ nghệ và gỗ xây dựng. Bên cạnh việc cung cấp gỗ dái ngựa nhập khẩu chính hãng từ các nguồn gỗ toàn cầu như Châu Mỹ, Châu Phi và Đông Nam Á, chúng tôi còn chú trọng phát triển dịch vụ hậu mãi và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu nhằm giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng.

Không những thế, Gỗ Dái Ngựa sở hữu hệ thống kho bãi rộng lớn, quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, luôn đảm bảo nguồn gỗ ổn định, giao hàng đúng tiến độ và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, tạo nên sự tin tưởng và đồng hành lâu dài cùng khách hàng trong mọi dự án.

Chính vì vậy, nếu quý khách hàng và đối tác muốn biết thêm thông tin chi tiết về chất lượng và đặc điểm gỗ dái ngựa, cũng như nguồn gốc của các lô hàng gỗ dái ngựa đáng tin cậy. Hãy lựa chọn godaigua.vn để được hỗ trợ và tư vấn tận tình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Đặc Điểm Gỗ Re Có Gì Nổi Bật? Cách Nhận Biết & Ứng Dụng

Đặc điểm gỗ re

Gỗ Re là một loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng phổ biến trong sản xuất đồ mộc và xây dựng, nhờ có độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng gia công dễ dàng. Tuy nhiên, trên thực thế không phải ai cũng hiểu hết được các đặc điểm gỗ re, cũng như cách nhận biết gỗ re, ưu nhược điểm ứng dụng thực tiễn của loại gỗ này. Trong bài viết dưới đây, Gỗ Dái Ngựa sẽ cung cấp cho bạn tất tần tất các đặc điểm chi tiết của gỗ re để bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định đầu tư gỗ tối ưu nhất cho công trình của mình!

Gỗ Re Là Gì? Nguồn Gốc Và Phân Loại

Trước khi đi vào tìm hiểu trực tiếp các đặc điểm gỗ re có gì nổi bật, trước tiên chúng ta hãy cùng khám phá các thông tin “danh tính” của loại gỗ này, bao gồm khái niệm, nguồn gỗ xuất xứ và chủng loại. Đầu tiên là khái niệm gỗ re là gì?

Gỗ Re là gì?

Gỗ Re hay còn được biết đến với tên gọi khác là gỗ re gừng, là loại gỗ tự nhiên được lấy từ cây Re, một loài cây gỗ thân lớn thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Gỗ re nổi bật với màu sắc đặc trưng từ vàng nhạt đến vàng sẫm, cùng với thớ gỗ mịn và có mùi thơm nhẹ. Chính vì vậy, loại gỗ này được ưa chuộng rất phổ biến trên thực tế để làm nguyên vật liệu xây dựng công trình và chế biến thành các tác phẩm gỗ nội thất tinh xảo, có tính thẩm mỹ cao. Điều này là nhờ có độ bền cao, dễ gia công mà không bị cong vênh hay mối mọt.

Đặc điểm gỗ re
Giới thiệu về loại gỗ re

Nguồn gốc và phân bố

Cây gỗ re chủ yếu tập trung phổ biến ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới như tại Việt Nam, nhờ có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi. Chúng được phân bố nhiều nhất là ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ. Ngoài ra, cây gỗ re còn sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ ở một số nước Đông Nam Á. Khi trưởng thành loại gỗ này có thể cao tới 20-30m, đường kính thân từ 50-80cm, rất thích hợp để làm gỗ xây dựng và trang trí nội – ngoại thất.

Đặc điểm gỗ re
Cây gỗ re gừng

Gỗ Re thuộc nhóm mấy trong bảng phân loại gỗ Việt Nam?

Theo bảng phân loại gỗ Việt Nam, gỗ re thuộc nhóm gỗ thứ V (nhóm gỗ trung bình) dựa trên đặc tính kỹ thuật như độ bền, mật độ và độ cứng. Đây là nhóm gỗ có chất lượng trung bình, phù hợp với các ứng dụng sản xuất sản phẩm đồ mộc dân dụng, xây dựng phần thô, và làm vật liệu để trang trí công trình không cần khả năng chịu lực lớn.

Các Đặc Điểm Nhận Biết Gỗ Re

Gỗ re là một trong những loại gỗ quý của Việt Nam và mang đến nhiều giá trị cho các công trình và độ nội thất được chế tác từ loại gỗ này. Chính vì vậy, việc nhận biết được gỗ re giữa hàng loạt các loại gỗ tự nhiên khác trên thị trường là điều vô cùng cần thiết, để đảm bảo bạn lựa chọn đúng loại gỗ phù hợp với công trình và nhu cầu sử dụng cụ thể. Để nhận biết chính xác, người ta thường dựa vào 4 đặc điểm gỗ re cốt lõi sau đây:

Đặc điểm gỗ re
Các đặc điểm gỗ re giúp dễ dàng nhận biết chính xác

Màu sắc và vân gỗ

Đây là tiêu chí quan trọng đầu tiên giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận biết gỗ re bằng mắt thường, cũng như định hình giá trị thẩm mỹ mà loại gỗ này mang lại. Gỗ re sẽ có màu sắc khác nhau khi mới khai thác còn tươi và sau khi được sấy khô để bảo quản sản phẩm sử dụng được lâu dài hơn. Cụ thể:

  • Khi mới khai thác: Gỗ re thường có màu vàng nhạt, vàng xám hoặc hơi ngả xanh với màu gỗ tươi và sáng.
  • Sau khi sấy khô và để lâu: Gỗ sẽ dần “xuống màu” và ngả sang tông màu đậm hơn như nâu vàng, nâu nhạt hoặc màu mật ong, tạo cảm giác cổ điển và ấm cúng hơn. Màu sắc của gỗ re sấy khô được đánh giá là sang trọng, dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách nội thất hiện đại khác nhau.
Đặc điểm gỗ re
Màu sắc và hình dáng vân của gỗ re

Bên cạnh đó, vân gỗ cũng là một trong những đặc điểm tạo nên điểm nhấn của gỗ re. Các vân gỗ của loại gỗ này thường khá thẳng và chạy dọc xuyên suốt theo từng thớ gỗ. Bên cạnh đó, đôi khi vân gỗ cũng có những đoạn uốn lượn nhẹ nhàng hoặc vân núi, nhưng không quá phức tạp hay cuồn cuộn như các loại gỗ khác. Vì thế, điều này không làm mất đi giá trị thẩm mỹ của gỗ re mang lại. Không những thế, bề mặt thớ gỗ re cũng rất nhỏ, mịn và khít, khi được gia công kỹ lưỡng sẽ có độ nhẵn mịn và gần như không thấy gợn của tom gỗ.

Mùi hương

So với các đặc điểm màu sắc và vân gỗ có thể còn nhầm lẫn đối với những ai mới tiếp xúc với loại gỗ này, thì mùi hương chính là đặc điểm nhận dạng độc đáo và đáng giá nhất của gỗ re. Bởi vì, gỗ re chứa một lượng lớn tinh dầu tự nhiên, giúp tạo ra một mùi thơm nhẹ nhàng, thoang thoảng và rất đặc trưng. Mùi hương này có thể được miêu tả giống mùi hương của tinh dầu quế hoặc long não nhưng dịu và êm hơn rất nhiều, không nồng gắt mà rất thư giãn. Điểm đặc biệt nhất là hương thơm bên trong thân gỗ này có thể lưu giữ trong một thời gian rất dài, thậm chí là hàng chục năm.

Đặc điểm gỗ re
Mùi hương tinh dầu đặc trưng của gỗ re

Chính vì vậy, gỗ re thường được sử dụng để làm các sản phẩm nội thất như giường, tủ, bàn, ghế,… mang đến cảm giác dễ chịu, thư thái trong quá trình sử dụng. Để kiểm tra chính xác, bạn hãy sử dụng một mảnh giấy nhám chà nhẹ lên bề mặt gỗ, nhiệt độ sinh ra do ma sát sẽ làm cho tinh dầu bay hơi và bạn sẽ ngửi thấy mùi thơm tỏa ra rõ rệt hơn.

Độ bền cứng và trọng lượng

Bên cạnh hương thơm dễ chịu và thư giãn, gỗ re còn được yêu thích nhờ có tuổi thọ cao và sự ổn định sau một thời gian dài sử dụng sản phẩm, với các đặc điểm sau đây:

  • Độ bền và ổn định: Gỗ re sở hữu kết cấu chắc chắn, ít bị co ngót hay giãn nở khi tiếp xúc thường xuyên độ ẩm và nhiệt độ môi trường thay đổi liên tục. Nhờ vậy, các sản phẩm được làm từ gỗ re thường được đánh giá cao về khả năng giữ form dáng bền đẹp theo thời gian và rất hiếm khi bị cong vênh, nứt nẻ.
  • Độ cứng: Gỗ re thuộc Nhóm V trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam, điều này chứng tỏ nó có độ cứng ở mức trung bình – khá. Tuy độ cứng của gỗ re không quá xuất sắc như các loại gỗ thuộc nhóm I, II, III, IV, nhưng nó hoàn toàn có khả năng chịu lực thông thường và cho phép dễ dàng gia công, chạm khắc hay sơn phủ bề mặt.
  • Trọng lượng: Gỗ re có tỷ trọng ở mức trung bình, không quá nặng, khi cầm sẽ có cảm giác đằm và chắc tay. Điều này giúp việc vận chuyển, lắp đặt các sản phẩm nội thất trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn.
Đặc điểm gỗ re
Gỗ re có độ bền và cứng vừa phải, cho phép dễ dàng gia công

Khả năng chống mối mọt tự nhiên

Đây là một trong những lý do khiến gỗ re được ưa chuộng ở những vùng có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Nguyên nhân chính là lượng tinh dầu tự nhiên của gỗ tạo ra là “khắc tinh” của mối mọt và các loại côn trùng gây hại khác. Điều này giúp xua đuổi hiệu quả nấm mọt, côn trùng gây hại bên trong gỗ, đồng thời tạo là khiên chắc chắn để ngăn ngừa chúng xâm nhập và bên trong gỗ khi tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.

Đặc điểm gỗ re
Gỗ re được ứng dụng phổ biến trong nhiều hạng mục công trình vì có khả năng chống mối mọt hiệu quả

Ưu Nhược Điểm Của Gỗ Re

Cũng giống như bất kỳ các loại gỗ tự nhiên khác trên thị trường, gỗ re cũng sở hữu những ưu và nhược điểm riêng để phù hợp với các nhu cầu sử dụng gỗ xây dựng hay trang trí nội thất cụ thể. Dưới đây là các đặc điểm ưu và nhược điểm của gỗ re mà bạn cần phải nắm khi tìm hiểu và lựa chọn loại gỗ này:

Ưu điểm của gỗ re:

  • Mùi thơm tự nhiên: Gỗ re có mùi thơm nhẹ đặc trưng giúp kháng khuẩn, chống ẩm và mang đến cho không gian sử dụng trở nên dễ chịu hơn.
  • Dễ gia công: Với độ cứng vừa phải và thớ gỗ mịn, gỗ re cho phép dễ gia công theo nhiều quy cách khác nhau như xẻ, bào, đục và chạm khắc. Điều này rất phù hợp cho các ứng dụng gia công đồ nội thất và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • Chống cong vênh: Gỗ re còn có khả năng ổn định kích thước tốt, ít bị cong vênh nứt nẻ sau khi được xử lý đúng cách, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài hơn.
  • Giá thành hợp lý: Giá gỗ re có phần cạnh tranh và phải chăng hơn nhiều so với các loại gỗ quý hiếm khác, phù hợp với ngân sách của mọi khách hàng khác nhau, kể cả phân khúc bình dân.
  • Ứng dụng đa dạng: Trên thực tế, gỗ re được sử dụng phổ biến trong đời sống và công nghiệp để trang trí nội thất, làm sàn gỗ, cửa, cầu thang,… bên cạnh đó còn dùng để chiết xuất tinh dầu phục vụ y học truyền thống.
Đặc điểm gỗ re
Ưu nhược điểm của gỗ re bạn cần lưu ý

Ngoài những ưu điểm vượt trội vừa nêu trên, gỗ re còn có một số điểm hạn chế nhất định sau đây, bạn cần lưu ý để đảm bảo chọn được sản phẩm ưng ý:

  • Khả năng chống mối mọt không quá vượt trội: Mặc dù có sở hữu tinh dầu tự nhiên giúp xua đuổi mối mọt, côn trùng tuy nhiên chỉ ở mức độ vừa phải. Mặc khác, tâm gỗ re không có khả năng kháng sâu mọt tự nhiên, chính vì vậy cần được xử lý chống mối mọt kỹ càng khi sử dụng.
  • Độ cứng trung bình: Kết hợp với tính chất giòn, vì thế không thích hợp để sử dụng ngoài trời lâu dài và công trình đòi hỏi chịu lực lớn.
  • Màu sắc và vân gỗ không đa dạng: So với các loại gỗ tự nhiên khác như Gỗ Tần Bì, Gỗ Muồng, Gỗ Thông có màu sắc và hệ vân đa dạng, gỗ Re có màu sắc và hoa văn tương đối đơn giản, ít điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc.

Ứng Dụng Của Gỗ Re Trong Đời Sống Và Sản Xuất

Ứng dụng của gỗ Re trong đời sống:

  • Gỗ Re được sử dụng rộng rãi trong đời sống để làm đồ nội thất như giường ngủ, bàn ghế, tủ quần áo, cửa ra vào và tay vịn cầu thang,…
  • Với mùi hương đặc trưng từ tinh dầu tự nhiên, gỗ re còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ để trang trí cho không gian sống và mang lại cảm giác ấm cúng.
  • Ngoài ra, các ứng dụng làm sàn gỗ, tấm ốp trang trí nội thất, la phông trần là những ứng dụng không thể thiếu của loại gỗ này trong đời sống. Điều này giúp tạo điểm nhấn mộc mạc nhưng không kém phần gần gũi cho không gian phòng khách.
Đặc điểm gỗ re
Ứng dụng của gỗ re

Ứng dụng trong sản xuất:

  • Trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gỗ và vật liệu xây dựng nhẹ, gỗ re thường được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau nhờ có giá thành hợp lý và tính ổn định khi thi công.
  • Trong y học cổ truyền, tinh dầu của gỗ re còn được sử dụng trong các phương pháp chữa bệnh và thư giãn.
  • Ngoài ra, gỗ re còn được ứng dụng để chế tạo hàng loạt các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí, đồ dùng nội thất nhỏ có tính thẩm mỹ cao và dễ gia công.

Nhìn chung, gỗ re được ứng dụng rộng rãi, đa dạng trong cả đời sống sinh hoạt lẫn sản xuất công nghiệp. Điều này là minh chứng rõ nét cho sự phù hợp và khả năng tài chính của loại gỗ này mang đến giải pháp tối ưu cho nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Hướng Dẫn Cách Phân Biệt Gỗ Re Thật Và Giả

Để phân biệt được gỗ re thật và giả, bạn cần dựa vào các tiêu chí sau đây:

  • Quan sát màu sắc và vân gỗ
    • Gỗ re thật thường có dát gỗ màu vàng nhạt đến vàng, tâm gỗ hồng nhẹ hoặc nâu nhạt với các đường vân thẳng mịn và rõ nét.
    • Gỗ re giả thường có màu sắc không tự nhiên, vân gỗ không đồng đều hoặc không rõ ràng, có thể bị phủ một lớp màu giả tạo khiến khó nhận biết bằng mắt thường.
  • Kiểm tra mùi hương
    • Gỗ re thật có mùi thơm đặc trưng, nhẹ nhàng, khi ngửi gần sẽ dễ dàng nhận biết được mùi thơm này và lưu hương lâu hơn.
    • Gỗ giả hoặc gỗ được sơn phủ thường không có mùi thơm đặc trưng, hoặc có mùi hóa chất khó chịu.
  • Cảm nhận trọng lượng và độ cứng
    • Gỗ Re thật có trọng lượng vừa phải, cảm giác chắc tay khi cầm, và có độ cứng ổn định khi gõ nhẹ.
    • Gỗ giả thường có trọng lượng nhẹ hơn hoặc quá nặng do pha trộn nhiều vật liệu khác, hoặc có tính chất giòn dễ gãy khi kiểm tra.
  • Kiểm tra bề mặt gỗ và các vết cắt
    • Gỗ re thật có bề mặt thớ gỗ mịn, không bị sần sùi hay lỗi lớn trên bề mặt. Các vết cắt hoặc bào nhẵn sẽ thấy rõ sớ gỗ tự nhiên.
    • Gỗ giả hoặc gỗ xử lý kém chất lượng thường có bề mặt không đều, xuất hiện các vết nứt nhỏ hoặc các phần phủ bề mặt không đồng nhất.

Để đảm bảo sở hữu được gỗ re chất lượng, giải pháp tốt nhất là bạn nên chọn mua ở các đơn vị, nhà phân phối gỗ nguyên liệu uy tín, có nguồn gốc gỗ rõ ràng và chứng nhận kiểm định chất lượng. Bên cạnh đó, trong quá trình tham khảo và lựa chọn bạn cũng không được quên yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng gỗ khi mua sản phẩm. Thực hiện đầy đủ các bước trên đây sẽ giúp bạn tránh được rủi ro mua phải gỗ giả, kém chất lượng, cũng như bảo vệ quyền lợi và đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài của sản phẩm gỗ Re.

Địa Chỉ Cung Cấp Gỗ Tự Nhiên Và Biến Tính Hàng Đầu Việt Nam

Công ty Gỗ Dái Ngựa tự hào là một trong những nhà phân phối gỗ tự nhiên và gỗ biến tính uy tín hàng đầu Việt Nam, nổi bật với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực phân phối nguyên liệu gỗ nhập khẩu chính hãng. Các sản phẩm được cung cấp bởi Gỗ Dái Ngựa có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công nội ngoại thất, xây dựng và sản xuất đồ gỗ.

Chúng tôi còn cam kết chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, đi kèm với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và giải pháp gia công S4S theo quy cách. Điều này đảm bảo chủ đầu tư và kiến trúc sư sẽ tiết kiệm tối đa thời gian, tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả công trình dài lâu. Nhìn chung, khi khách hàng đến với Gỗ Dái Ngựa, sẽ dễ dàng lựa chọn và sở hữu được loại gỗ tự nhiên và các sản phẩm gỗ xây dựng phù hợp với nhu cầu và ngân sách cụ thể. Ngoài ra, công ty còn cam kết cung cấp bảng giá rõ ràng, chính sách bảo hành lâu dài và hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.

Dưới đây là các sản phẩm gỗ được cung cấp bởi Gỗ Dái Ngựa, mời bạn tham khảo:

Gỗ Dái Ngựa là địa chỉ lý tưởng, được nhiều doanh nghiệp và xưởng sản xuất gỗ tin tưởng lựa chọn để mua bán gỗ uy tín, chất lượng cao. Chính vì vậy, hãy thường xuyên theo dõi website godaingua.vn của chúng tôi, để cập nhật những thông tin mới nhất về thị trường gỗ tự nhiên và gỗ biến tính chất lượng cao. Cuối cùng hy vọng qua bài viết này đã giúp quý bạn đọc hiểu rõ hơn về các đặc điểm gỗ re, cũng như đã có quyết định tối ưu nhất với nhu cầu của mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Gỗ Tràm Bông Vàng Có Tốt Không? Ưu Nhược Điểm & Giá Bán Mới Nhất

Gỗ tràm bông vàng là gì?

Trong ngành gỗ nội thất và vật liệu xây dựng đa dạng ngày nay, việc lựa chọn được loại gỗ tự nhiên chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá cả hợp lý là mối quan tâm hàng đầu của nhiều chủ đầu tư và kiến trúc sư. Giữa hàng loạt các tên tuổi gỗ quý trên thị trường, gỗ tràm bông vàng nổi lên như một giải pháp hoàn hảo cho phân khúc phổ thông, với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và chi phí hợp lý. Trong bài viết này, hãy cùng Gỗ Dái Ngựa khám phá chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm nhận biết, ưu nhược điểm, ứng dụng,… của loại gỗ này.

Gỗ Tràm Bông Vàng Là Gì?

Trước khi đi sâu vào đánh giá chất lượng gỗ tràm bông vàng có tốt không? điều quan trọng đầu tiên là phải hiểu rõ bản chất, cũng như các đặc điểm quan trọng của loại gỗ này. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết gỗ tràm bông vàng một cách chính xác và so sánh với các loại gỗ phổ biến khác trên thị trường.

Tên gọi và nguồn gốc

Gỗ tràm bông vàng còn được biết đến với tên khoa học là Acacia auriculiformis, là một loại gỗ tự nhiên được khai thác trực tiếp từ cây tràm bông vàng. Tại Việt Nam, loại gỗ này cũng còn có rất nhiều tên gọi dân dã và quen thuộc khác nhau như keo lá tràm, tràm keo hay keo lưỡi liềm. Gỗ tràm bông vàng thuộc chi Keo (Acacia), có nguồn gốc xuất xứ từ Úc và Papua New Guinea.

Gỗ tràm bông vàng là gì?
Gỗ tràm bông vàng là gì?

Nhờ có khả năng sinh trưởng phát triển nhanh, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và đất đai cằn cỗi, cây tràm bông vàng đã được du nhập rộng rãi tại nhiều quốc gia nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Hiện nay, loại cây này trở thành một trong những loài cây lâm nghiệp chủ lực, được trồng ở nhiều khu rừng trên khắp cả nước. Đặc biệt là tập trung phổ biến ở các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, đảm bảo nguồn cung dồi dào và ổn định cho thị trường gỗ trong nước.

Đặc điểm nhận biết gỗ tràm bông vàng

Việc nhận biết được các sản phẩm được làm từ gỗ tràm bông vàng giữa các loại gỗ khác là điều hết sức quan trọng. Chính vì thế, dưới đây là những đặc điểm đặc trưng của loại gỗ này giúp bạn dễ dàng xác định nhanh chóng.

  • Màu sắc: Nhìn chung, gỗ tràm bông vàng có màu vàng sáng tự nhiên rất đẹp mắt. Với phần tâm gỗ thường có màu sắc sẫm hơn, từ nâu nhạt đến nâu đậm và dát gỗ có màu trắng kem hoặc vàng nhạt. Sự tương phản nhẹ nhàng này giúp tạo nên chiều sâu và sự nổi bật cho vân gỗ.
  • Vân gỗ: Gỗ tràm bông vàng có đặc trưng vân gỗ rất nổi bật với thớ gỗ thẳng và mịn. Ngoài ra, đôi khi còn xuất hiện các “mắt gỗ” hay “nu gỗ”, giúp tạo nên những hoa văn độc đáo, không trùng lặp, mang lại vẻ đẹp mộc mạc và chân thực cho sản phẩm.
  • Tỷ trọng và độ cứng: Gỗ tràm bông vàng là một trong những loại gỗ có tỷ trọng trung bình điển hình, với khoảng 650 kg/m³ khi sấy khô. Gỗ khá đanh, chắc tay và có độ cứng tốt, cho phép chịu lực và chống va đập hiệu quả trong quá trình sử dụng.
  • Mùi hương: Gỗ chứa một lượng ít tinh dầu tự nhiên có tác dụng xua đuổi côn trùng, khi xẻ sẽ ngửi thấy được mùi thơm nhẹ.
Các đặc điểm của gỗ tràm bông vàng
Các đặc điểm của gỗ tràm bông vàng

Đây là những đặc điểm đặc trưng riêng biệt của gỗ tràm bông vàng, khó có thể pha lẫn với các loại gỗ khác trên thị trường. Điều này cũng giúp thu hút một lượng lớn người dùng yêu thích sự mộc mạc, bền đẹp và tính ứng dụng cao. Đặc biệt là trong các công trình nội thất và ngoại thất cần sự bền chắc lẫn tính thẩm mỹ vượt trội.

Gỗ tràm bông vàng thuộc nhóm mấy trong bảng phân loại gỗ Việt Nam?

Theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 1072-88 về phân loại gỗ, hệ thống gỗ tại Việt Nam, gỗ tràm bông vàng được xếp vào Nhóm IV. Đây là nhóm tập hợp các loại gỗ có các đặc điểm chung về tỷ trọng trung bình, độ bền khá, thớ gỗ mịn, dễ gia công, chạm khắc và ít bị biến dạng. Bên cạnh đó, gỗ tràm này còn được đánh giá cao nhờ có chất lượng tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn để sản xuất các mặt hàng nội thất và vật liệu xây dựng bền đẹp. Đồng thời, nhóm gỗ này cũng được phép khai thác và sử dụng rộng rãi trên thị trường, và không thuộc danh mục gỗ quý hiếm cần bảo tồn.

Gỗ Tràm Bông Vàng Có Tốt Không? Đánh Giá chi Tiết Ưu Và Nhược Điểm

Đây chính là phần trọng tâm của bài viết này, cũng chính là mối quan tâm hàng đầu của người dùng khi tìm hiểu và lựa chọn gỗ tràm bông vàng. Để đánh giá chính xác và khách quan nhất về chất lượng của loại gỗ này, chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết các cả mặt lợi và mặt hạn chế của loại gỗ này.

Gỗ tràm bông vàng có tốt không?
Gỗ tràm bông vàng có tốt không?

5 Ưu điểm vượt trội của gỗ tràm bông vàng

Không phải ngẫu nhiên mà gỗ tràm bông vàng lại được ưa chuộng đông đảo đến vậy. Mà bởi vì lý do loại gỗ này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với điều kiện môi trường và ngân sách của đại đa số người Việt. Cụ thể:

  1. Khả năng chống mối mọt và côn trùng hiệu quả: Đây là ưu điểm lớn nhất của gỗ tràm bông vàng mang đến giá trị cao cho các công trình và sản phẩm được làm từ loại gỗ này. Mùi hương của tinh dầu tự nhiên bên trong gỗ có công dụng xua đuổi mối, mọt và côn trùng gây hại cho gỗ. Nhờ vậy, gỗ có thể giữ được sự bền bỉ lâu dài mà không cần phải sử dụng hóa chất độc hại.
  2. Độ bền và tính ổn định cao: Kết cấu của gỗ tràm bông vàng thường khá chắc chắn, ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ sau khi được tẩm sấy đúng cách. Điều này cũng giúp tăng cường khả năng chống thấm và chịu ẩm tốt giúp gỗ có thể thích nghi tốt với khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều của Việt Nam.
  3. Nguồn cung dồi dào và bền vững: Cây tràm bông thuộc loại cây gỗ lâm nghiệp ngắn ngày (khoảng từ 10-15 năm) và được trồng phổ biến tại Việt Nam. Điều này đóng vai trò rất quan trọng góp phần bảo vệ tài nguyên đang bị khai thác quá mức, cũng như đáp ứng nhu cầu quanh năm.
  4. Giá thành cạnh tranh: Nhờ có nguồn cung dồi dào, ổn định trọng nước, gỗ tràm bông vàng có mức giá cạnh tranh và phù hợp với nhiều tầng lớp người dùng khác nhau.
  5. Thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe: Việc sử dụng gỗ được trồng và khai thác tự nhiên giúp giảm áp lực lên hệ sinh thái tự nhiên. Bên cạnh đó, gỗ tràm bông vàng biến tính (tẩm sấy chủ yếu bằng hơi nước và áp suất) có chất lượng cao và độ bền vượt trội, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn sức khỏe cho gia đình.

Có thể bạn quan tâm: Loại Gỗ Nào Không Bị Mối Mọt? Top Các Loại Gỗ Bền, Chống Mối Tốt Nhất

Nhược điểm cần lưu ý

Bên cạnh những ưu điểm không thể phủ nhận kể trên, gỗ tràm bông vàng cũng còn tồn đọng một vài điểm hạn chế mà bạn cần biết để có thể đưa ra quyết định và sử dụng tối ưu nhất:

  1. Độ cứng và khả năng chịu lực không bằng gỗ quý: So với các loại gỗ quý trong Nhóm I, II và III, độ cứng và khả năng chịu nén của gỗ tràm bông vàng vẫn còn kém. Do đó, chúng không thích hợp để ứng dụng trong các chi tiết cần chịu lực cực lớn hoặc các sản phẩm chạm khắc tinh xảo.
  2. Có thể có nhiều mắt gỗ: Một số loại cây tràm bông vàng đã lớn tuổi thường có các mắc gỗ, tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên. Tuy nhiên đối với những ai yêu thích sự chỉn chu, hoàn hảo nhất thì có thể là không thích điều này.

Cập Nhật Giá Gỗ Tràm Bông Vàng Mới Nhất Trên Thị Trường

Hiện nay, trên thị trường gỗ tràm bông vàng có mức giá rất đa dạng và phong phú, biên độ dao động rộng từ vài trăm đến vài triệu trên mỗi mét khối. Sự chênh lệch này xuất phát từ nhiều yếu tố như chất lượng gỗ, độ tuổi, quy cách xẻ sấy, cũng như nguồn cung ứng từ từng vùng trồng khác nhau. Bên cạnh đó, các chi phí vận chuyển và nhân công khai thác, bốc xếp gỗ, cũng như là tình hình cung cầu theo từng thời điểm cũng góp phần tạo nên sự khác biệt về giá.

Chính vì vậy, trước khi mua, bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng và so sánh giữa nhiều nhà cung cấp uy tín khác nhau để lựa chọn được nhà cung cấp tối ưu toàn diện nhất. Dưới đây bảng tổng hợp giá gỗ tràm bông vàng tham khảo được sưu tập từ nhiều nhà phân phối khác nhau trên cả nước:

Loại sản phẩmQuy cáchĐơn giá tham khảo (VNĐ)
Gỗ tròn nguyên liệuĐường kính 15-25cm1.200.000 – 1.800.000 / m³
Gỗ xẻ sấyVán dày 2-4cm4.500.000 – 6.500.000 / m³
Ván sàn gỗDày 15mm550.000 – 750.000 / m²
Ván gỗ ghép thanhTấm 1220x2440mm, dày 18mm900.000 – 1.200.000 / tấm

Lưu ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các nhà cung cấp, khu vực, chất lượng gỗ khác nhau và biến động của thị trường. Để có báo giá gỗ tràm bông vàng chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến số hotline 090 2288 097 để được giải đáp chi tiết.

Gỗ Tràm Bông Vàng Được Ứng Dụng Trong Những Lĩnh Vực Nào Của Đời Sống?

Với những đặc điểm ưu việt và giá thành phải chăng, trên thực tế gỗ tràm bông vàng đã được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực, từ nội thất gia đình cho đến các công trình công nghiệp quy mô lớn. Cụ thể:

  • Sản xuất nội thất gia đình: Gỗ tràm bông vàng thường được dùng để làm bàn ghế phòng khách, salon, giường ngủ, tủ quần áo, tủ bếp, bàn ăn, kệ tivi, tủ giày, bàn làm việc,…
  • Sử dụng ngoài trời: Nhờ khả năng chống nước và kháng côn trùng sau khi được xử lý kỹ lưỡng, gỗ tràm còn được dùng để làm bàn ghế sân vườn, xích đu, hàng rào, vỉ lót sàn ban công,… mang đến những công trình ngoài trời đẹp mắt, tiết kiệm chi phí.
  • Làm ván sàn gỗ: Hiện nay, sàn gỗ tràm đang ngày càng được ưa chuộng, vì có giá thành rẻ và tính thẩm mỹ tự nhiên, mộc mạc, vừa ấm áp về mùa đông vừa mát mẻ về mùa hè.
  • Sản phẩm trang trí và dụng cụ nhà bếp: Như thớt gỗ, khay trà, hộp đựng đũa, kệ gia vị, đồ chơi trẻ em,… có hình dáng và màu sắc đẹp mắt, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của gia đình.
  • Trong ngành công nghiệp và xây dựng: Là nguyên liệu đầu vào quan trọng trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và sản xuất giấy, ván gỗ, cừ tràm,…
Không gian phòng ngủ được làm từ gỗ tràm bông vàng
Không gian phòng ngủ được làm từ gỗ tràm bông vàng

Mua Gỗ Tràm Bông Vàng Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng?

Hiện nay, tại Việt Nam có rất nhiều nhà cung cấp gỗ tràm uy tín với đầy đủ các chủng loại bao gồm cả gỗ tràm bông vàng. Bên cạnh đó, mỗi nhà cung cấp sẽ có những mức giá và chính sách bán hàng, cũng như hậu mãi khác nhau. Chính vì vậy, bạn cần phải tìm hiểu rất kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định mua sắm cuối cùng, dựa trên những tiêu chí quan trọng sau đây:

  1. Có xưởng sản xuất, gia công trực tiếp: Điều này là yếu tố tiên quyết giúp bạn kiểm soát tốt chất lượng và chi phí gỗ ngay từ các công đoạn đầu vào đến khi lắp đặt, sử dụng.
  2. Quy trình tẩm sấy đạt chuẩn: Ngày nay, hầu hết các loại gỗ tự nhiên trước khi được sử dụng đều được trải qua quá trình xử lý, tẩm sấy kỹ lưỡng để nâng cao độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Chính vì vậy, để tối ưu tổng chi phí đầu tư bạn cần lựa chọn đơn vị có đội ngũ và quy trình tẩm sấy đạt chuẩn kỹ thuật.
  3. Chính sách bán hàng và bảo hành rõ ràng: Sự thật không thể bàn cải rằng, một đối tác uy tín luôn có hợp đồng mua bán minh bạch và chính sách bảo hành sản phẩm cụ thể và các điều khoản bảo vệ quyền lợi cho khách hàng. Khi tìm hiểu và mua sắm, bạn không được bỏ qua các thông tin này để đảm bảo quyền lợi cơ bản mà bạn phải được nhận.
  4. Tham khảo các làng nghề, khu vực chuyên sản xuất: Các khu vực trồng trọt và khai thác gỗ tràm lớn tại Việt Nam như Bình Dương, Đồng Nai, các tỉnh miền Trung thường tập trung nhiều xưởng gỗ lớn, đảm bảo chất lượng. Đây chính là nơi đáng tin cậy để bạn có thể tin tưởng đầu tư gỗ chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Hướng dẫn lựa chọn địa chỉ mua gỗ tràm bông vàng uy tín, chất lượng
Hướng dẫn lựa chọn địa chỉ mua gỗ tràm bông vàng uy tín, chất lượng

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp

Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết liên quan về chất lượng của gỗ tràm bông vàng. Tiếp theo, hãy cùng Gỗ Dái Ngựa khám phá câu trả lời chính xác nhất cho những thắc mắc của người dùng khi tìm hiểu về loại gỗ này:

1. Gỗ tràm bông vàng có bị nứt không?

Nếu không được xử lý đúng cách loại gỗ này cũng sẽ có nguy cơ cao bị co ngót hoặc nứt nẻ nếu độ ẩm trong gỗ quá cao và bị phơi dưới nắng gắt hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. Tuy nhiên, nếu gỗ đã được đưa vào lò sấy, rút độ ẩm về mức tiêu chuẩn thì hiện tượng này rất hiếm khi xảy ra.

2. Làm sao để phân biệt gỗ tràm bông vàng và gỗ cao su?

Hiện nay có rất nhiều người nhầm lẫn và không phân biệt được hai loại gỗ này. Tuy nhiên, gỗ tràm bông vàng sở hữu màu vàng sáng với tâm gỗ sẫm màu, thì gỗ cao su có màu lợt hơn, giống như màu trắng kem và đều màu hơn từ trong ra ngoài. Bên cạnh đó bạn cũng có thể dựa trên hình dáng vân gỗ để phân biệt chúng, gỗ trầm có thớ gỗ thẳng và có thể có mắt gỗ, trong khi đó gỗ cao su có vân gỗ khá mờ và thường không rõ nét bằng.

3. Nội thất gỗ tràm bông vàng có bền không, dùng được bao nhiêu năm?

Nếu được sử dụng và bảo quản trong điều kiện an toàn, tránh tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, các sản phẩm nội thất từ gỗ tràm có thể có tuổi thọ lên đến gần 20 năm, thậm chí lâu hơn.

4. Sơn PU màu óc chó lên gỗ tràm bông vàng có đẹp không?

Việc sơn PU màu óc chó không chỉ giúp bảo vệ bề mặt gỗ tốt hơn mà còn mang đến một diện mạo hoàn toàn mới, toát lên vẻ sang trọng, hiện đại và đẳng cấp, không thua kém gì các loại gỗ cao cấp. Đây là giải pháp thường được sử dụng để kết hợp độ bền và tuổi thọ cao của gỗ tràm và màu sắc thu hút, có giá trị thẩm mỹ cao của gỗ óc chó, với ngân sách hạn chế.

Đến đây, Gỗ Dái Ngựa tin chắc rằng bạn đã có quyết định đầu tư gỗ tràm bông vàng tối ưu với nhu cầu và ngân sách cụ thể của mình. Nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ các thông tin chi tiết về loại gỗ này, cũng như tham khảo nhiều loại gỗ xây dựng và trang trí nội-ngoại thất phổ biến khác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi thông qua các hình thức liên hệ dưới đây. Đồng thời cũng đừng quên theo dõi www.godaingua.vn để dón nhận những bản tin gỗ bổ ích khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Container 40 Feet Chứa Bao Nhiêu Mét Khối Gỗ? Cách Tối Ưu Chi Phí

Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ

Container 40 feet là một trong những giải pháp vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là đối với mặt hàng gỗ nặng, cồng kềnh. Chính vì thế, việc nắm rõ container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ, cũng như cách tính toán số mét khối gỗ tối ưu mà một container có thể chứa được, sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển. Và trong bài viết dưới đây, Gỗ Dái Ngựa sẽ đưa ra câu trả lời chi tiết về thể tích cũng như những mẹo hữu ích giúp bạn xếp gỗ hiệu quả, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Container 40 Feet Là Gì?

Container 40 feet là loại container vận chuyển hàng hóa phổ biến với kích thước tiêu chuẩn dài khoảng 12,19m (40 feet), rộng 2,44m, cao 2,59m. Container này chủ yếu được làm từ thép chống gỉ và có hình dạng hộp chữ nhật chắc chắn. Điều này nhằm mang đến khả năng chịu tải lớn, chứa được nhiều hàng hóa nhất có thể bên trong thể tích khoảng 67,6m³ và trọng lượng tối đa đến gần 30 tấn.

Container 40 Feet
Container 40 Feet

Trên thực tế, container 40 feet thường được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau như sản phẩm công nghiệp, nông sản, nội thất, đồ điện tử, thực phẩm khô,… bằng đường biển, đường bộ và đường sắt. Ngoài ra, container 40 feet còn được phân loại thành nhiều loại khác nhau như container thường (khô), container cao, container lạnh hoặc container mở nóc,… Điều này giúp đáp ứng các yêu cầu vận chuyển đa dạng, an toàn và hiệu quả.

Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Container 40 Feet

Mặc dù container 40 feet có nhiều loại khác nhau, tuy nhiên để vận chuyển mặc hàng gỗ nguyên liệu hay thành phẩm, các nhà phân phối thường sử dụng container 40 feet thườngcontainer 40 feet cao. Mỗi loại thì sẽ có những kích thước cụ thể để phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau. Dưới đây là thông tin kích thước tiêu chuẩn cụ thể của hai loại container 40 feet này, hãy cùng tìm hiểu ngay:

Container 40 feet thường (40’DC – Dry Cargo)

Đây là loại container tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các loại hàng hóa khô, đóng kiện và không yêu cầu đặc biệt về chiều cao. Dưới đây là thông số kích thước của container 40 feet thường bạn cần phải biết, để lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất:

  • Kích thước bên ngoài:
    • Dài: 12,192m (40 ft)
    • Rộng: 2,438m (8 ft)
    • Cao: 2,591m (8 ft 6 in)
  • Kích thước bên trong:
    • Dài: 12,032m (39 ft 5.6 in)
    • Rộng: 2,352m (7 ft 8.6 in)
    • Cao: 2,393m (7 ft 10.2 in)
  • Các thông số khác:
    • Độ rộng cửa: 2,340m (7 ft 8.1 in)
    • Chiều cao cửa: 2,280m (7 ft 5.7 in)
    • Thể tích: 67.7m³ (2,390 cu ft)
    • Trọng lượng vỏ: ∼3,750kg (8,268 lbs)
    • Trọng lượng hàng hóa tối đa: ∼26,730kg (58,932 lbs)
    • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30,480kg (67,200 lbs)
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet thường

Container 40 feet cao (40’HC – High Cube)

Tên gọi đã thể hiện rõ đặc điểm chính của loại container này, với chiều cao lớn hơn container thường 30cm, Container 40 feet cao được thiết kế để phù hợp với các mặt cồng kềnh hoặc chiều cao lớn. Tuy nhiên, chi phí thuê container 40 feet thường và cao thường ngang nhau, chính vì thế nó được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn để chứa được nhiều hàng hóa hơn trong cùng một diện tích sàn.

Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet cao

Các thông số kích thước của container 40 feet cao là:

  • Kích thước bên ngoài:
    • Dài: 12,192m (40 ft)
    • Rộng: 2,438m (8 ft)
    • Cao: 2,896m (9 ft 6 in)
  • Kích thước bên trong:
    • Dài: 12,032m (39 ft 5.6 in)
    • Rộng: 2,352m (7 ft 8.6 in)
    • Cao: 2,698m (8 ft 10.2 in)
  • Các thông số khác:
    • Độ rộng cửa: 2,340m (7 ft 8.1 in)
    • Chiều cao cửa: 2,585m (8 ft 5.8 in)
    • Thể tích: 76.4 m³ (2,698 cu ft)
    • Trọng lượng vỏ: ∼3,940kg (8,688 lbs)
    • Trọng lượng hàng hóa tối đa: ∼26,540kg (58,512 lbs)
    • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30,480kg (67,200 lbs)

Container 40 Feet Chứa Bao Nhiêu Mét Khối Gỗ?

Để xác định chính xác container 40 feet chứa bao nhiêu mét khối gỗ phụ thuộc trực tiếp vào loại container và đặc tính của gỗ đóng hàng. Cụ thể:

  • Container 40 feet có thể tích chứa gỗ khoảng 67,6 – 68m³ và ∼76.4 m³ gỗ đối với loại container. Tuy nhiên thể tích gỗ chứa được thực tế còn tùy thuộc vào từng loại gỗ và cách sắp xếp.
  • Với các loại gỗ phổ biến dưới đây. 1 container 40 feet chứa được:
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ

Những con số được đưa ra ở trên là dựa vào đặc tính cồng kềnh, hình dáng kiện gỗ khác nhau và cách đóng gói. Chính vì vậy, cho dù thể tích của container lớn hơn nhưng lượng gỗ thực tế chứa được sẽ ít hơn, vì có các khoảng trống bên trong. Bên cạnh đó, mỗi container 40 feet đều được quy định rõ về tổng khối lượng sau khi sắp xếp hàng hóa (thường là khoảng 28-30 tấn). Cho nên thể tích gỗ có thể chứa trong một container 40 feet cũng bị giới hạn bởi tiêu chí này.

Tóm lại, với tổng thể tích xấp xỉ 67,6m³, một container 40 feet có thể chứa được trung bình từ 23 đến gần 50m³ gỗ, tùy thuộc vào loại gỗ và phương pháp đóng gói.

Khối Lượng Tối Đa Và Quy Định Khi Vận Chuyển Gỗ Bằng Container 40 Feet

Khi vận chuyển gỗ từ nơi này đến nơi kia, các nhà phân phối không chỉ bắt buộc tuân thủ thể tích gỗ trong một container 40 feet ở trên. Mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về khối lượng tối đa và quy định khi vận chuyển gỗ bằng container 40 feet. Cụ thể:

1. Loại gỗ và quy cách đóng gói

Không phải bất cứ loại gỗ nào khi được vận chuyển bằng container 40 feet đều có trọng lượng và thể tích như nhau. Mỗi loại gỗ sẽ có một khối lượng riêng (tỷ trọng) khác nhau:

  • Đối với các loại gỗ nặng (tỷ trọng cao): Như Gõ Đỏ, Gỗ Lim, Gỗ Cẩm Lai, Gỗ Gụ,… khi xếp vào trong container 40 feet thì rất nhanh chóng đạt giới hạn trọng lượng của container. Trong khi không gian bên trong có thể còn trống rất nhiều.
  • Đối với các loại gỗ nhẹ (tỷ trọng thấp): Như Gỗ Thông, Gỗ Keo, Gỗ Bạch Đàn,… thì ngược lại có thể lấp đầy tối đa thể tích của container mà vẫn đảm bảo không vượt quá tải trọng cho phép.

Điều này cho thấy, khi lựa chọn hình thức vận chuyển gỗ bằng container 40 feet bạn cần cân đối hài hòa giữa thể tích và trọng lượng tối đa được cho phép. Ngoài ra, khi sắp xếp gỗ trong container 4 feet bạn cũng cần đảm bảo tuân thủ các quy cách đóng gói gỗ sau đây:

  • Gỗ tròn (hay gỗ khúc): Khi xếp sẽ rất khó để tối ưu không gian vì xuất hiện nhiều khoảng trống, tuy nhiên trọng lượng vẫn được tính trên toàn bộ các khúc gỗ. Chính vì vậy, bạn cần sắp khoa học, đồng đều để tiết kiệm nhiều nhất diện tích có thể.
  • Gỗ xẻ (bao gồm gỗ phách, ván): Khi sắp xếp bạn chỉ cần chất chồng lên nhau để tối ưu hóa không gian tốt hơn.
  • Gỗ khối hay gỗ ván: Những loại gỗ này được xử lý thành kiện vuông vức sẵn, chính vì thế tối ưu cả về thể tích lẫn trọng lượng, dễ dàng tính toán và sắp xếp.

2. Phương pháp xếp dỡ và chèn lót

Việc sắp xếp gỗ trong container đúng cách không chỉ giúp tối ưu không gian mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và quá trình vận chuyển. Chính vì thế, dưới đây là hướng dẫn cách phân bố trọng lượng và chèn lọt để đạt hiệu quả vận chuyển gỗ cao bằng container 4 feet:

  • Cách phân bổ trọng lượng chuẩn: Khi bốc xếp gỗ vào trong container cần phân bổ trọng lượng đều khắp trên toàn bộ sàn container, tránh dồn toàn bộ hàng nặng vào một đầu hoặc một bên. Điều này sẽ giúp bạn tránh được tình trạng mất cân bằng, hỏng sàn container và gây nguy hiểm khi nâng hạ, vận chuyển.
  • Chèn lót: Khi vận chuyển gỗ bằng container 4 feet bắt buộc phải sử dụng dụng cụ chèn lót dưới mặt sàn container như gỗ đệm, túi khí, dây đai,… Điều này sẽ giúp cố định các kiện gỗ, ngăn chúng xê dịch và va đập vào nhau trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, khi sử dụng vật liệu chèn lót bạn cũng cần tính vào tổng trọng lượng của container.

3. Khối lượng tối đa

Tại Việt Nam và một số quốc gia khác quy định về tổng trọng lượng của cả xe, container và hàng hóa không được vượt quá ngưỡng 48 tấn. Điều này có nghĩa là, dù container của bạn có thể chở 28 tấn hàng, nhưng nếu cộng với trọng lượng của xe và vỏ container mà vượt quá giới hạn, bạn vẫn sẽ bị phạt. Thông thường để đảm bảo an toàn, chỉ đóng hàng trong khoảng 24 – 26 tấn là vừa đủ.

Hướng Dẫn Cách Tính Số Mét Khối Gỗ (CBM) Cho Container

Việc tính toán chính xác số mét khối (CBM) của gỗ là bước thiết yếu để tối ưu hóa chi phí vận chuyển. Việc này không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa không gian container mà còn là cơ sở để kiểm soát trọng lượng, tránh rủi ro quá tải. Hơn nữa, đối với một số lĩnh vực, ngành nghề đây là thông số bắt buộc để hoàn tất chứng từ hải quan và lên kế hoạch logistics, đảm bảo lô hàng được giao nhận một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Công thức tính CBM cho gỗ kiện/gỗ xẻ

Công thức tính cho một kiện/thanh gỗ là:

CBM (m³) = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m)

Công thức tính cho cả lô hàng là:

Tổng CBM (m³) = (Dài × Rộng × Cao) × Tổng số kiện (hoặc thanh)

Lưu ý khi tính toán CBM thì tất cả các kích thước phải được quy đổi thành đơn vị mét (m).

Ví dụ minh họa: Hãy tính số mét khối cần vận chuyển một lô hàng gồm 200 kiện gỗ đã được xẻ và đóng gói, mỗi kiện có kích thước 300cm (dài)×40cm (rộng)×20cm (rộng).

Tổng CBM = 3 × 0.4 × 0.2 × 200 = 48m³

Công thức ước tính cho gỗ tròn

Công thức phổ biến nhất (Công thức trung bình 2 đầu):

CBM (m³) ≈ [(π × (Đường kính đầu nhỏ/2)² + π × (Đường kính đầu to/2)²) / 2] × Chiều dài

Trong đó:

  • π (Pi) ≈ 3.14
  • Bán kính = Đường kính/2

Công thức tính nhanh:

CBM (m³) ≈ 0.7854 × Đường kính trung bình² × Chiều dài

Trong đó: Đường kính trung bình = (Đường kính đầu nhỏ + Đường kính đầu to)/2).

Ví dụ minh họa: Hãy tính thể tích của một khúc gỗ tròn có thông số 5m (dài)×30cm (đường kính nhỏ)×40cm (đường kính lớn).

CBM ≈ {[(3.14 × 0.15²) + (3.14 × 0.2²)] / 2} × 5 ≈ 0.49m³

Mẹo Tối Ưu Hóa Lượng Gỗ Khi Đóng Vào Container 40 Feet

Dưới đây là “4 nguyên tắc vàng” giúp tối đa hóa không gian và tiết kiệm chi phí khi vận chuyển gỗ bằng container 4 feet mà bạn cần phải thuộc lòng, bao gồm:

  1. Lập sơ đồ xếp hàng hóa trước: Lên kế hoạch chi tiết vị trí các kiện gỗ trên giấy hoặc phần mềm. Luôn đặt kiện nặng nhất ở dưới và dàn đều trọng lượng ra khắp sàn container để giữ cân bằng.
  2. Nên lựa chọn container 4 feet cao: Với lợi thế chiều cao lớn hơn sẽ giúp bạn tăng thêm gần 10% thể tích, rất cần thiết để sắp xếp hàng hóa gồ ghề hoặc xếp được nhiều lớp gỗ hơn.
  3. Chèn lấp tất cả khoảng trống: Điều này vừa giúp bạn chở thêm hàng, vừa có tác dụng cố định hàng hóa không bị xê dịch.
  4. Chú trọng trọng lượng hơn thể tích: Vì container 4 feet chỉ chở được khoảng 26-28 tấn, con số này sẽ rất nhanh đạt được khi chất các loại gỗ nặng. Nếu bạn không để ý sẽ rất dễ vượt quá tải trọng cho phép và tuyệt đối không được cố nhồi nhét thêm khi đã đủ tải trọng.
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Mẹo giúp tối ưu lượng gỗ vận chuyển bằng container 40 feet

Trên đây là tất cả các thông tin về chủ đề “Container 4 feet chứa bao nhiêu mét khối gỗ?“, hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ được dung tích thực tế, cách tính toán số khối gỗ và mẹo vặt hữu ích giúp tối ưu hóa lượng gỗ khi vận chuyển. Đừng quên theo dõi website godaingua.vn để đón đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác về gỗ, cũng như mua sắm gỗ uy tín, đáng tin cậy.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Gỗ Muồng Đen & Tất Tần Tật Về Giá Trị, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất

Giá Gỗ Muồng Đen

Gỗ Muồng Đen là một trong những loại gỗ nguyên liệu dùng để xây dựng và trang trí nội-ngoại thất đang được quan tâm nhất nhì trên thị trường gỗ hiện nay. Với màu sắc đặc trưng và các đường vân gỗ rõ nét đem đến cho các công trình và độ vật trang trí được sản xuất từ loại gỗ này vẻ đẹp thẩm mỹ thẩm cao, trường tồn với thời gian. Bên cạnh đó, Gỗ Muồng Đen còn được ưa chuộng rộng rãi nhờ có độ bền vượt trội và nhiều đặc điểm nổi bật khác. Chính vì vậy, hãy cũng Gỗ Dái Ngựa tìm hiểu chi tiết về loại gỗ này trong bài viết dưới đây.

Gỗ Muồng Đen Là Gì? Nguồn Gốc Từ Đâu?

Gỗ Muồng Đenmột loại gỗ tự nhiên quý nhưng không hiếm, được khai thác trực tiếp từ thân cây muồng đen (còn gọi là muồng xiêm). Bên cạnh đó, loại gỗ này còn có tên khoa học là Cassia siamea. Đây là loại cây gỗ trung tính, ưa sáng và có tốc độ sinh trưởng, phát triển nhanh chóng với độ cao khoảng 15 – 20m và đường kính thân cây có thể đạt từ 50 – 60cm. Vỏ cây có màu xám nâu rất đẹp mắt kết hợp với thớ gỗ thẳng, chất gỗ cứng và nặng, rất thích hợp để ứng dụng trong xây dựng công trình và trang trí nội – ngoại thất.

Gỗ Muồng Đen là gì?
Gỗ Muồng Đen là gì?

Bên cạnh đó, Gỗ Muồng Đen còn nổi bật và thu hút sự quan tâm mạnh mẽ bởi phần lõi gỗ có màu nâu đậm đến tím đen hoặc đen huyền bí. Trong khi đó phần dác gỗ có màu vàng trắng hoặc hơi trắng và có độ dày từ 3-7cm, rất dễ phân biệt khi quan sát bằng mắt thường. Gỗ Muồng Đen thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam, chính vì thế chúng có độ bền cao, chịu lực tốt, không bị mối mọt và cong vênh rất hiệu quả.

Ngoài ra, Gỗ Muồng Đen còn sở hữu mùi thơm tự nhiên, mang lại giá trị phong thủy và vẻ đẹp sang trọng cho những sản phẩm làm từ nó. Cây muồng đen thường phân bố ở các vùng đất có độ cao từ 1200m so với mực nước biển, tập trung chủ yếu ở các tỉnh thành như Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đồng Nai,…

Gỗ Muồng Đen

Gỗ Muồng Đen

Đặc Điểm Nhận Biết Gỗ Muồng Đen Chuẩn Xác Nhất

Gỗ Muồng Đen được nhận biết nhanh chóng và chính xác thông qua các đặc điểm đặc trưng sau đây:

  1. Màu sắc: Phần lõi bên trong của Gỗ Muồng Đen thường có màu nâu đậm hoặc đen tím huyền bí rất đặc trưng, trong khi phần dác có màu trắng vàng hoặc trắng nhạt. Những đặc điểm này có thể dễ dàng nhận biết khi quan sát bằng mắt thường mà không cần phải trải qua bất cứ quá trình kiểm tra phức tạp nào khác.
  2. Vân gỗ và thớ gỗ: Các vân Gỗ Muồng Đen phân bố thẳng đều và rõ, kết hợp với màu sắc huyền bí đặc trưng để mang đến vẻ đẹp tự nhiên, cổ điển và có giá trị thẩm mỹ cao. Khi gia công sản xuất bề mặt gỗ cũng dễ dàng đánh bóng, sơn phủ để cho ra các sản phẩm có bề mặt mịn màng, sang trọng.
  3. Độ cứng và trọng lượng: Gỗ Muồng Đen thuộc một trong những loại gỗ rất cứng, nặng với tỷ trọng khoảng 0,9 – 0,92, khi cầm sẽ có cảm giác rất chắc tay. Bên cạnh đó, gỗ còn có khả năng chống chịu lực tốt, ít bị cong vênh và mối mọt.
  4. Mùi hương: Gỗ Muồng Đen sở hữu mùi thơm đặc trưng nhẹ, rất dễ chịu, giúp dễ dàng phân biệt với các loại gỗ khác.
  5. Ứng dụng phổ biến: Trên thực tế, Gỗ Muồng Đen thường được sử dụng để gia công và sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, cầu thang, sàn gỗ và các sản phẩm mỹ nghệ giả cổ,… với giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Các đặc điểm nhận biết Gỗ Muồng Đen
Các đặc điểm nhận biết Gỗ Muồng Đen

Có thể bạn quan tâm: So Sánh Gỗ Muồng Và Gỗ Hương, Nên Chọn Loại Nào Tốt Nhất?

Gỗ Muồng Đen Có Tốt Không?

Gỗ Muồng Đen có tốt không? Đây là một trong những câu hỏi nhận được sự quan tâm nhiều nhất của người dùng về loại gỗ này. Gỗ Muồng Đen thuộc nhóm gỗ I và được đánh giá cao về chất lượng với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực tốt, không bị mối mọt, cong vênh hay nứt nẻ trong quá trình sử dụng. Không những thế, Gỗ Muồng Đen còn chiếm được lòng tin của các chủ đầu tư và kiến trúc sư nhờ có tỷ trọng lớn, cấu trúc chắc chắn, thớ gỗ thẳng và vân sắc nét. Điều này không chỉ đảm bảo sự chắc chắn mà còn tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho công trình và nội thất Gỗ Muồng Đen.

Gỗ Muồng Đen có tốt không?
Gỗ Muồng Đen có tốt không?

Chưa dừng lại ở đó, Gỗ Muồng Đen còn có sức đề kháng tốt với môi trường ẩm ướt kết hợp với mùi hương tự nhiên giúp xua đuổi côn trùng, mối mọt, nấm mốc, vi khuẩn. Điều này đóng vai trò thiết yếu giúp đảm bảo độ bền lâu dài của gỗ, chính vì thế rất phù hợp để làm sàn nhà, cầu thang, đồ thờ, bàn ghế và các sản phẩm nội ngoại thất cao cấp. Tóm lại, Gỗ Muồng Đen là giải pháp gỗ xây dựng và trang trí nội-ngoại thất tuyệt vời cho các công trình bền vững, có tuổi thọ lâu dài với ngân sách hợp lý.

Ứng Dụng Của Gỗ Muồng Đen Trong Đời Sống

Trong đời sống, Gỗ Muồng Đen được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ có độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống mối mọt tốt. Dưới đây là một số ứng dụng điểm hình của Gỗ Muồng Đen bao gồm:

  • Sản xuất đồ nội thất cao cấp: Gỗ tần bì được ứng dụng phổ biến nhất để làm bàn ghế, tủ, giường ngủ, sập, phản, cầu thang, ván sàn, cửa ra vào,… có tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, chúng còn là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ như tượng, lục bình, tranh gỗ, đồ thờ cúng, đồ giả cổ,… có giá trị phong thủy.
  • Xây dựng công trình và kết cấu quan trọng: Nhờ vào độ cứng và vân gỗ đẹp, Gỗ Muồng Đen cũng được sử dụng để làm cột nhà hay các kết cấu chịu lực quan trọng khác để nâng tầm tính thẩm mỹ cho không gian sống.
  • Sàn gỗ và ốp tường: Đây là ứng dụng không thể thiếu của gỗ tần bì trong các công trình nhà ở hoặc biệt thự sang trọng, để làm sàn gỗ và gỗ ốp tường từ trong nhà đến ngoài trời, nhờ có khả năng kháng nước và chống sâu mọt hiệu quả.
  • Ứng dụng ngoài trời và thủ công mỹ nghệ: Ngày nay, Gỗ Muồng Đen được ứng dụng để sản xuất thành nhiều món đồ như bàn ghế ngoài trời, đồ dùng bếp như thìa đũa, thiết bị trang trí sân vườn, đồ thủ công mỹ nghệ, quà tặng gỗ và đồ dùng phong thủy, dành cho những ai yêu thích sự sang trọng và đẳng cấp.
  • Ứng dụng trong phong thủy: Theo quan niệm dân gian Việt Nam, Gỗ Muồng Đen có hương thơm tự nhiên, màu sắc sang trọng, mang đến phong thủy tốt cho không gian sống và làm việc, thu hút tài lộc, may mắn cho gia chủ.
Ứng dụng Gỗ Muồng Đen trong thực tế
Ứng dụng Gỗ Muồng Đen trong thực tế

Qua đây chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng, Gỗ Muồng Đen là lựa chọn lý tưởng dành cho các ứng dụng gỗ bền đẹp. Đồng thời cũng giúp nâng tầm giá trị cho các món đồ nội thất và kiến trúc hiện đại, nhưng không kém phần cổ điển.

Báo giá Gỗ Muồng Đen mới nhất hiện nay
Báo giá Gỗ Muồng Đen mới nhất hiện nay

Tuy nhiên hết sức lưu ý rằng: Giá Gỗ Muồng Đen trên thực tế có thể thay đổi dựa trên thời điểm mua, kích thước khối gỗ, độ tuổi gỗ, vân gỗ, chất lượng, cũng như các chính sách của từng đơn vị kinh doanh. Để có báo giá chính xác nhất, nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp hoặc đại lý uy tín như GoDaiNgua.vn – Chuyên cung cấp gỗ nguyên liệu đảm bảo chất lượng cho mọi công trình từ nhà ở, đến biệt thự, nhà hàng, khách sạn, resort sang trọng,…

Bên cạnh đó trước khi sử dụng, Gỗ Muồng Đen nên được trải qua quá trình sấy gỗ đúng cách, để xử lý triệt để mối mọt, tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)