Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Phổ Biến

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?

Trên thị trường, gỗ dái ngựa là một trong những loại gỗ được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu để trang trí nội thất và xây dựng nhờ có độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng chống mối mọt hiệu quả. Chính vì thế, việc xác định được gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy là một trong những cách giúp bạn hiểu rõ đặc tính, ứng dụng và chất lượng của loại gỗ này có phù hợp với công trình của bạn hay không. Bài viết dưới đây, GoDaiNgua.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về gỗ dái ngựa để lựa chọn và sử dụng chính xác.

Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy?

Khi tìm hiểu về bất kỳ loại gỗ tự nhiên, bao gồm cả gỗ dái ngựa việc đầu tiên cần xác định là nó thuộc nhóm nào trong bảng phân loại nhóm gỗ Việt Nam. Dựa trên vị trí của gỗ dái ngựa trong bảng này sẽ giúp chúng ta dễ dàng xác định được các tiêu chí quan trọng của gỗ như tỷ trọng, độ cứng, độ bền, màu sắc, vân thớ và mức độ quý hiếm. Vậy, gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy?

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?

Gỗ dái ngựa nằm ở vị trí Nhóm V trong bảng phân loại gỗ Việt Nam. Gỗ dái ngựa và các loại gỗ thuộc nhóm gỗ này đều có các đặc tính tỷ trọng trung bình, độ bền tương đối tốt, khả năng chịu lực ở mức khá và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất. Trên thực tế, gỗ dái ngựa được đánh giá cao về sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng, tính thẩm mỹ và giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng gỗ trong phân khúc bình dân, phổ biến.

Để hiểu rõ hơn chất lượng và tầm quan trọng của gỗ dái ngựa trong các ứng dụng sản xuất đồ nội thất, xây dựng và trang trí công trình, chúng ta hãy cùng đi sâu vào việc tìm hiểu nguồn gốc và các đặc điểm vật lý chi tiết của loại gỗ này.

Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Nhận Biết Gỗ Dái Ngựa

Việc nắm bắt được nguồn gốc và các đặc điểm là chìa khóa quan trọng để bạn có thể tự tin nhận biết gỗ dái ngựa và phân biệt với các loại gỗ phổ biến khác trên thị trường. Điều này còn góp phần đảm bảo chọn đúng gỗ dái ngựa chất lượng, xứng đáng với giá trị đầu tư.

Tên gọi và nguồn gốc

Gỗ dái ngựa là một trong những loại gỗ có nhiều tên gọi nhất trên thị trường, tại Việt Nam chúng được biết đến với tên gọi là gỗ dái ngựa hoặc gỗ nhạc ngựa. Trên thị trường quốc tế, nó được đặt tên khoa học là Mahogany, ngoài ra ở một số nơi còn gọi là Xà cừ Tây Ấn. Gỗ dái ngựa là loại cây gỗ thuộc họ Xoan và có nguồn gỗ xuất xứ từ các nước châu Mỹ Latinh (đặc biệt phổ biến tại Hoa Kỳ, Cuba, Jamaica và một số quần đảo thuộc Caribe).

Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Nguồn gốc của gỗ dái ngựa

Bên cạnh đó, nhờ có chất lượng tốt và khả năng thích nghi cao, gỗ dái ngựa được du nhập và trồng ở nhiều quốc gia nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Trong nước, cây dái ngựa được trồng chủ yếu ở các tỉnh có khí hậu nóng ẩm như khu vực Tây Nguyên và một số tỉnh miền Đông Nam Bộ.

Đọc thêm: Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Đặc điểm nhận biết chi tiết

Gỗ dái ngựa sở hữu sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật và vượt trội, giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt với các loại gỗ phổ biến trên thị trường. Cụ thể, các đặc điểm của gỗ dái ngựa bao gồm:

  • Màu sắc đặc trưng: Mỗi loại gỗ tự nhiên sẽ sở hữu màu sắc đặc trưng và gỗ dái ngựa cũng không phải là ngoại lệ. Gỗ dái ngựa nổi bật với màu nâu đỏ đậm hoặc đỏ nhạt đặc trưng. Tâm gỗ thường có màu sẫm và đồng đều hơn so với phần dát gỗ. Bên cạnh đó, khi sơn một lớp PU bóng mờ lên bền mặt gỗ sẽ tạo nên vẻ đẹp sang trọng hơn, nổi bật cho các không gian nội thất.
  • Vân gỗ (thớ gỗ): Vân gỗ của cây dái ngựa được đánh giá rất cao về tính thẩm mỹ với các thớ gỗ khá mịn, đường vân mềm mại và liền mạch. Ngoài ra, vân gỗ dái ngựa còn có thể có nhiều hình dạng khác nhau như các đường sọc song song, uốn lượn hình núi, hoặc hình gợn sóng độc đáo. Nhờ có sự đa dạng này đã tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho các sản phẩm được làm từ gỗ dái ngựa.
  • Tỷ trọng và trọng lượng: Như đã đề cập ở phần phân loại gỗ dái ngựa thuộc nhóm mấy, gỗ dái ngựa có đặc điểm tỷ trọng trung bình. Chính vì vậy, khi cầm nắm sẽ cảm nhận được độ đằm, chắc chắn và không nhẹ như các loại gỗ hỗn tạp.
  • Mùi hương: Gỗ dái ngựa hầu như không có mùi thơm đặc trưng hay mùi hăng của gỗ tươi. Chính vì vậy dù là còn tươi hay sau khi sấy khô, gỗ dái ngựa đều không có mùi hương đặc trưng.
Gỗ Dái Ngựa thuộc nhóm mấy?
Các đặc điểm nhận biết của gỗ dái ngựa

Gỗ Dái Ngựa Có Tốt Không? Đánh Giá Chất Lượng Chi Tiết

Để đánh giá một cách khách quan và đầy đủ nhất về chất lượng của gỗ dái ngựa có tốt không hay có phù hợp với điều kiện môi trường sử dụng tại Việt Nam hay không. Chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các mặt ưu nhược điểm của gỗ dái ngựa này, cụ thể:

Ưu điểm nổi bật của gỗ dái ngựa

Dưới đây là các ưu điểm nổi bật đã giúp tạo nên tên tuổi và vị thế của gỗ dái ngựa trên thị trường như hôm nay:

  • Độ bền và ổn định cao: Một trong những ưu điểm lớn nhất của gỗ dái ngựa là khả năng giữ độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng. Điều này phần lớn là nhờ vào kết cấu đặc, chắc, ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ. Hơn thế nữa, gỗ dái ngựa được tẩm sấy đúng quy trình, còn giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm lên đến vài chục năm.
  • Khả năng chống mối mọt tự nhiên: Trong thành phần của gỗ dái ngựa có chứa một lượng tinh dầu tự nhiên. Đây chính là “vũ khí” giúp chống lại sự tấn công của mối mọt và các loại côn trùng gây hại cho cây. Điều này giúp bảo vệ toàn vẹn kết cấu sản phẩm bền vững mà không cần quá phụ thuộc vào hóa chất bảo quản độc hại.
  • Giá trị thẩm mỹ sang trọng: Gỗ dái ngựa nổi bật với tông màu nâu đỏ ấm áp cùng hệ vân gỗ tinh tế, mang lại vẻ đẹp sang trọng, cổ điển nhưng không kém phần hiện đại cho không gian. Chính vì thế, gỗ rất dễ hài hòa với các vật liệu nội thất khác, từ da, nỉ cho đến kim loại.
  • Dễ dàng gia công, chế tác: Gỗ dái ngựa có thớ mịn, độ cứng vừa phải cho nên rất dễ dàng được gia công và chế tác theo ý muốn bằng các dụng cụ máy móc chuyên dụng. Bề mặt gỗ cũng có khả năng bám sơn và giữ cố định vít rất tốt, giúp cho quá trình hoàn thiện sản phẩm trở nên dễ dàng và hoàn hảo hơn.
  • Giá thành cực kỳ cạnh tranh: So với các loại gỗ cao cấp thuộc Nhóm I, II và III, gỗ dái ngựa có mức giá vừa phải, dễ tiếp cận hơn với rất nhiều người dùng phổ thông.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
uu-nhuoc-diem-cua-go-dai-ngua-trong-linh-vuc-xay-dung-va-trang-tri-noi-that

Nhược điểm của gỗ dái ngựa cần lưu ý

Ngoài ra, gỗ dái ngựa còn được biết đến với các mặt hạn chế dưới đây, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư tối ưu nhất với yêu cầu và ngân sách của bạn:

  • Trọng lượng khá nặng: Do có tỷ trọng trung bình-khá, vì thế các sản phẩm được làm từ gỗ dái ngựa, đặc biệt là các sản phẩm có kích thước lớn như tủ quần áo, giường ngủ, sập, sẽ khá nặng. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt, đặc biệt là ở các căn hộ chung cư cao tầng.
  • Yêu cầu quy trình tẩm sấy gỗ dái ngựa chuyên nghiệp: Gỗ dái ngựa tươi có chứa nhiều nước và nhựa, chính vì thế để đảm bảo sự ổn định và độ bền cho công trình và đồ nội thất cần phải trải quá quá trình tẩm sấy kỹ lưỡng. Chính vì vậy, khi đầu tư gỗ dái ngựa bạn cần phải lựa chọn các đơn vị có khả năng và thiết bị tẩm sấy hiện đại.

Có thể bạn quan tâm: Làm thế nào để bảo quản đồ nội thất gỗ dái ngựa?

Ứng Dụng Thực Tế Của Gỗ Dái Ngựa

Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, thẩm mỹ và giá cả phải chăng, gỗ dái ngựa đã trở thành vật liệu quen thuộc trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ những món đồ nội thất tinh xảo đến các hạng mục xây dựng kiên cố. Dưới đây là các ứng dụng gỗ dái ngựa phổ biến nhất trên thị trường:

Sản xuất đồ nội thất

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của gỗ dái ngựa để tận dụng tối đa lợi ích mà nó đem đến, mang đến những sản phẩm vừa đẹp mắt vừa bền bỉ theo thời gian:

  • Bàn, ghế: Từ các bộ bàn ghế sofa hoành tráng cho phòng khách, bộ bàn ăn ấm cúng cho gia đình đến những chiếc bàn làm việc chắc chắn, gỗ dái ngựa đều là một lựa chọn tuyệt vời.
  • Giường, tủ: Giường ngủ làm từ gỗ dái ngựa mang lại cảm giác vững chãi, an toàn. Tủ quần áo, tủ kệ tivi, tủ rượu,.. từ loại gỗ này không chỉ bền bỉ mà còn là điểm nhấn ấn tượng cho căn phòng.
  • Tủ bếp: Với khả năng chịu cao sau khi xử lý hoàn chỉnh, gỗ dái ngựa cũng được ứng dụng làm tủ bếp, mang lại vẻ đẹp cổ điển và ấm cúng cho không gian nấu nướng của gia đình.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Bộ bàn ghế sofa gỗ dái ngựa sang trọng

Trong xây dựng và trang trí

Không chỉ dừng lại ở các món đồ nội thất cao cấp, hiện đại, gỗ dái ngựa còn là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục kiến trúc đòi hỏi sự chắc chắn và vẻ đẹp tự nhiên.

  • Hệ thống cửa: Cửa chính, cửa thông phòng, khuôn cửa được làm từ gỗ dái ngựa rất được ưa chuộng trên thị trường vì độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và vẻ ngoài sang trọng, bề thế.
  • Sàn gỗ và cầu thang: Sàn gỗ được làm từ gỗ dái ngựa mang đến cho không gian cảm giác ấm cúng và sang trọng. Cầu thang gỗ dái ngựa không chỉ an toàn, chắc chắn mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, nâng tầm giá trị cho ngôi nhà.
  • Ốp tường và ốp trần: Sử dụng gỗ dái ngựa để ốp tường hoặc trần nhà là một xu hướng trang trí nội thất hiện đại và tối ưu nhất hiện nay. Các công trình & nội thất gỗ dái ngựa không chỉ là điểm nhấn đắt giá trong các không gian quan trọng mà còn tạo sự gần gũi với thiên nhiên.
  • Đồ mỹ nghệ: Nhờ đặc tính dễ chạm khắc, gỗ dái ngựa còn được dùng để tạc tượng, làm lục bình, đồ thờ cúng và các vật phẩm trang trí tinh xảo khác.
Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Cửa chính làm bằng gỗ dái ngựa với thiết kế tinh xảo

Cập Nhật Bảng Giá Gỗ Dái Ngựa Mới Nhất

Hiện nay, giá gỗ dái ngựa trên thị trường không dừng lại ở một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố biến động linh hoạt khác như: nguồn gốc xuất xứ (gỗ nhập khẩu hay gỗ trong nước), đường kínhtuổi đời của gỗ, chất lượng gỗ (loại A, B, C), và quy cách sản phẩm (gỗ tròn, gỗ hộp, gỗ đã xẻ sấy). Chính vì vậy, để biết chính xác báo giá gỗ dái ngựa tại các thời điểm mua cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp gỗ uy tín để được tư vấn, hỗ trợ chi tiết.

Nhưng nhìn chung, giá gỗ dái ngựa dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu trên một mét khối. Chi phí này chưa bao gồm các khoảng vận chuyển, nhân công (khai thác, bốc xếp), phương tiện vận chuyển, thuế (VAT),… Chính vì vậy, càng cần thiết phải liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết tổng chi phí cụ thể nhất, điều này còn giúp bạn hạn chế các chi phí phát sinh không đáng có.

Xem thêm: Lưu ý khi chọn mua gỗ dái ngựa tại Việt Nam

Địa Chỉ Chuyên Cung Cấp Gỗ Dái Ngựa Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Việt Nam

Godaingua.vn là địa chỉ chuyên cung cấp gỗ dái ngựa (mahogany) uy tín, chất lượng hàng đầu Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối gỗ nguyên liệu cao cấp. Công ty cam kết mang đến cho khách hàng nguồn gỗ đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo về độ bền, vân gỗ đẹp, tỷ trọng nhẹ, dễ gia công và khả năng chống mối mọt vượt trội. Điều này giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ sản xuất nội thất tới xây dựng, thủ công mỹ nghệ, trang trí cao cấp.

Gỗ Dái Ngựa Thuộc Nhóm Mấy
Gỗ Dái Ngựa – Nhà phân phối gỗ nguyên liệu uy tín, đảm bảo chất lượng

Là đơn vị tiên phong cung cấp gỗ dái ngựa, chúng tôi luôn cập nhật giá gỗ dái ngựa cạnh tranh và chính sách hậu mãi ưu đãi cho đối tác là xưởng gỗ, cửa hàng nội thất toàn quốc. Sản phẩm được nhập khẩu 100% từ các nguồn cung gỗ rõ ràng, trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt và luôn có sẵn nhiều quy cách, kích thước; giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp cho mọi công trình. Gỗ Dái Ngựa khẳng định sự uy tín bằng dịch vụ chuyên nghiệp, minh bạch cùng tiêu chí “chất lượng tạo nên thương hiệu hàng đầu”.

Chính vì vậy, nếu bạn cần tham khảo hay mua sắm gỗ dái ngựa chất lượng với giá cả phải chăng. Vậy thì đừng bỏ qua Godaingua.vn, chúng tôi chắc chắn là địa điểm lý tưởng dành cho bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Nguồn Gốc Xuất Xứ Gỗ Dái Ngựa Từ Đâu? Có Nên Lựa Chọn?

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Hiện nay trên thị trường nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa rất đa dạng và phong phú kể cả trong nước và nhập khẩu Quốc Tế. Chính vì vậy, việc nắm bắt được nguồn gỗ xuất xứ của gỗ dái ngựa sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và đưa ra quyết đinh đầu tư phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Vì mỗi loại sẽ có các đặc điểm và giá cả khác nhau, chính vì thế hãy cùng Gỗ Dái Ngựa tìm hiểu chi tiết các thông tin về loại gỗ này trong bài viết dưới đây.

Giải Mã Tên Gọi Và Nguồn Gốc Xuất Xứ Gỗ Dái Ngựa

Trước khi khám phá về nguồn gốc, hãy cùng làm rõ tên gọi “gỗ dái ngựa” vì đây có thể là điểm gây nhầm lẫn với nhiều người. Tên khoa học của gỗ dái ngựa là Swietenia mahagoni, thuộc họ Xoan (Meliaceae). Với tên tiếng Anh phổ biến là Mahogany, loại gỗ này còn được biết đến với những cái tên như Xà cừ Tây Ấn hoặc Nhạc ngựa. Tên gọi “dái ngựa” được người Việt đặt dựa trên hình dáng quả cây đặc trưng giống hình dái ngựa.

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa

Về nguồn gốc, gỗ dái ngựa bản địa có xuất xứ từ khu vực châu Mỹ Latin, phân bố chủ yếu tại các quốc gia như Cuba, Jamaica, miền nam Florida (Hoa Kỳ), và các đảo nhỏ thuộc vùng Caribe. Đây là vùng đất có khí hậu nhiệt đới ẩm, rất thích hợp cho loài cây này phát triển. Gỗ dái ngựa châu Mỹ sở hữu sắc đỏ đặc trưng, thớ gỗ mịn, độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt – những đặc tính khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành đồ gỗ cao cấp trên toàn thế giới.

Gỗ Dái Ngựa Ở Việt Nam Có Nguồn Gốc Từ Đâu?

Ở Việt Nam, cây dái ngựa cũng được phát hiện và trồng tại nhiều vùng miền, đặc biệt tập trung ở khu vực Tây Nguyên như Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Tĩnh, Quảng Bình. Cây dái ngựa Việt Nam thuộc chi Swietenia như gỗ dái ngựa châu Mỹ nhưng thường có đặc tính khác biệt do điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng. Gỗ dái ngựa trong nước có màu sắc từ đỏ cam đến nâu đỏ nhạt, thớ gỗ mềm và tương đối nhẹ hơn so với loại nhập khẩu, dễ thi công và phù hợp với nhiều hình thức chế tác khác nhau.

Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Rừng cây dái ngựa

Ngoài việc là nguồn cung cấp nguyên liệu gỗ cho ngành nội thất, gỗ dái ngựa còn được trồng ở Việt Nam làm cây cảnh quan, cây bóng mát tại các khu đô thị và công viên công cộng. Mặc dù có nhiều cây dái ngựa được trồng tại nước ta, nhưng để có được gỗ dái ngựa chất lượng tương đương với loại nhập khẩu từ Châu Mỹ, vẫn cần có quy trình trồng nhân tạo và chăm sóc chuyên biệt.

Phân Loại Gỗ Dái Ngựa Phổ Biến Trên Thị Trường

Hiện nay, trên thị trường gỗ Việt Nam và quốc tế, gỗ dái ngựa được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

  • Gỗ dái ngựa Châu Mỹ: Đây là loại gỗ dái ngựa có giá trị kinh tế và chất lượng cao nhất, có nguồn gốc rõ ràng từ vùng Caribe, được coi là loại gỗ dái ngựa chuẩn mực với màu sắc đỏ sẫm, thớ mịn và khả năng chống ẩm, mối mọt tốt.
  • Gỗ dái ngựa Đông Nam Á: Loại này thường được gọi là gỗ Mahogany Philippine hoặc một số giống khác, có chất lượng thấp hơn do tốc độ sinh trưởng nhanh, thớ gỗ mềm hơn và màu sắc nhạt hơn.
  • Gỗ dái ngựa Việt Nam: Là loại được trồng hoặc phát hiện tự nhiên tại Việt Nam, gỗ có màu sắc trung bình, tính chất vật lý phù hợp với nhiều mục đích nội thất nhưng chưa đạt tới độ hoàn hảo của hàng nhập khẩu.
  • Gỗ giả dái ngựa và họ hàng gần: Thị trường cũng tồn tại nhiều loại gỗ giả hoặc gỗ cùng họ với gỗ dái ngựa nhưng có chất lượng và giá thành thấp hơn, cần lưu ý để phân biệt khi mua sản phẩm.
Nguồn gốc xuất xứ gỗ dái ngựa
Các loại gỗ dái ngựa phổ biến trên thị trường

Tình Trạng Và Thách Thức Của Gỗ Dái Ngựa Hiện Nay

Gỗ dái ngựa hiện đang đối mặt với không ít thách thức trong cả khía cạnh nguồn cung và bảo tồn môi trường. Do giá trị kinh tế cao, việc khai thác gỗ dái ngựa trái phép và không bền vững đã gây ra tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn rừng thiên nhiên, đặc biệt ở các vùng xuất xứ truyền thống như Caribe và châu Mỹ Latin.

Năm 2003, gỗ dái ngựa được đưa vào Phụ lục II của Công ước CITES nhằm kiểm soát việc buôn bán loại gỗ này, bảo vệ nguồn gen và môi trường sống của cây. Tại Việt Nam, nguồn gỗ dái ngựa tự nhiên có hạn, gỗ nhập khẩu từ nước ngoài cũng phải chịu sự quản lý chặt chẽ. Ngoài ra, các thách thức khác gồm có sự cạnh tranh từ các loại gỗ nhập khẩu khác, rủi ro hàng giả, và biến động giá trên thị trường gỗ thế giới.

Giới Thiệu Về Địa Chỉ Chuyên Cung Cấp Gỗ Dái Ngựa Hàng Đầu Tại Việt Nam

Công ty Gỗ Nguyên Liệu Thái Bình Dương là đơn vị quản lý trực tiếp hệ thống website godaigua.vn. Chúng tôi tự hào là doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong việc nhập khẩu và cung cấp gỗ dái ngựa đạt chuẩn quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về nguồn gốc và đặc tính của các loại gỗ quý, godaigua.vn không ngừng nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm gỗ dái ngựa chất lượng cao, được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế.

Chúng tôi hoàn toàn tự tin là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu nguyên liệu gỗ cho ngành sản xuất nội thất, thủ công mỹ nghệ và gỗ xây dựng. Bên cạnh việc cung cấp gỗ dái ngựa nhập khẩu chính hãng từ các nguồn gỗ toàn cầu như Châu Mỹ, Châu Phi và Đông Nam Á, chúng tôi còn chú trọng phát triển dịch vụ hậu mãi và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu nhằm giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng.

Không những thế, Gỗ Dái Ngựa sở hữu hệ thống kho bãi rộng lớn, quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, luôn đảm bảo nguồn gỗ ổn định, giao hàng đúng tiến độ và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, tạo nên sự tin tưởng và đồng hành lâu dài cùng khách hàng trong mọi dự án.

Chính vì vậy, nếu quý khách hàng và đối tác muốn biết thêm thông tin chi tiết về chất lượng và đặc điểm gỗ dái ngựa, cũng như nguồn gốc của các lô hàng gỗ dái ngựa đáng tin cậy. Hãy lựa chọn godaigua.vn để được hỗ trợ và tư vấn tận tình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Container 40 Feet Chứa Bao Nhiêu Mét Khối Gỗ? Cách Tối Ưu Chi Phí

Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ

Container 40 feet là một trong những giải pháp vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là đối với mặt hàng gỗ nặng, cồng kềnh. Chính vì thế, việc nắm rõ container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ, cũng như cách tính toán số mét khối gỗ tối ưu mà một container có thể chứa được, sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển. Và trong bài viết dưới đây, Gỗ Dái Ngựa sẽ đưa ra câu trả lời chi tiết về thể tích cũng như những mẹo hữu ích giúp bạn xếp gỗ hiệu quả, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Container 40 Feet Là Gì?

Container 40 feet là loại container vận chuyển hàng hóa phổ biến với kích thước tiêu chuẩn dài khoảng 12,19m (40 feet), rộng 2,44m, cao 2,59m. Container này chủ yếu được làm từ thép chống gỉ và có hình dạng hộp chữ nhật chắc chắn. Điều này nhằm mang đến khả năng chịu tải lớn, chứa được nhiều hàng hóa nhất có thể bên trong thể tích khoảng 67,6m³ và trọng lượng tối đa đến gần 30 tấn.

Container 40 Feet
Container 40 Feet

Trên thực tế, container 40 feet thường được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau như sản phẩm công nghiệp, nông sản, nội thất, đồ điện tử, thực phẩm khô,… bằng đường biển, đường bộ và đường sắt. Ngoài ra, container 40 feet còn được phân loại thành nhiều loại khác nhau như container thường (khô), container cao, container lạnh hoặc container mở nóc,… Điều này giúp đáp ứng các yêu cầu vận chuyển đa dạng, an toàn và hiệu quả.

Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Container 40 Feet

Mặc dù container 40 feet có nhiều loại khác nhau, tuy nhiên để vận chuyển mặc hàng gỗ nguyên liệu hay thành phẩm, các nhà phân phối thường sử dụng container 40 feet thườngcontainer 40 feet cao. Mỗi loại thì sẽ có những kích thước cụ thể để phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau. Dưới đây là thông tin kích thước tiêu chuẩn cụ thể của hai loại container 40 feet này, hãy cùng tìm hiểu ngay:

Container 40 feet thường (40’DC – Dry Cargo)

Đây là loại container tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các loại hàng hóa khô, đóng kiện và không yêu cầu đặc biệt về chiều cao. Dưới đây là thông số kích thước của container 40 feet thường bạn cần phải biết, để lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất:

  • Kích thước bên ngoài:
    • Dài: 12,192m (40 ft)
    • Rộng: 2,438m (8 ft)
    • Cao: 2,591m (8 ft 6 in)
  • Kích thước bên trong:
    • Dài: 12,032m (39 ft 5.6 in)
    • Rộng: 2,352m (7 ft 8.6 in)
    • Cao: 2,393m (7 ft 10.2 in)
  • Các thông số khác:
    • Độ rộng cửa: 2,340m (7 ft 8.1 in)
    • Chiều cao cửa: 2,280m (7 ft 5.7 in)
    • Thể tích: 67.7m³ (2,390 cu ft)
    • Trọng lượng vỏ: ∼3,750kg (8,268 lbs)
    • Trọng lượng hàng hóa tối đa: ∼26,730kg (58,932 lbs)
    • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30,480kg (67,200 lbs)
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet thường

Container 40 feet cao (40’HC – High Cube)

Tên gọi đã thể hiện rõ đặc điểm chính của loại container này, với chiều cao lớn hơn container thường 30cm, Container 40 feet cao được thiết kế để phù hợp với các mặt cồng kềnh hoặc chiều cao lớn. Tuy nhiên, chi phí thuê container 40 feet thường và cao thường ngang nhau, chính vì thế nó được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn để chứa được nhiều hàng hóa hơn trong cùng một diện tích sàn.

Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet cao

Các thông số kích thước của container 40 feet cao là:

  • Kích thước bên ngoài:
    • Dài: 12,192m (40 ft)
    • Rộng: 2,438m (8 ft)
    • Cao: 2,896m (9 ft 6 in)
  • Kích thước bên trong:
    • Dài: 12,032m (39 ft 5.6 in)
    • Rộng: 2,352m (7 ft 8.6 in)
    • Cao: 2,698m (8 ft 10.2 in)
  • Các thông số khác:
    • Độ rộng cửa: 2,340m (7 ft 8.1 in)
    • Chiều cao cửa: 2,585m (8 ft 5.8 in)
    • Thể tích: 76.4 m³ (2,698 cu ft)
    • Trọng lượng vỏ: ∼3,940kg (8,688 lbs)
    • Trọng lượng hàng hóa tối đa: ∼26,540kg (58,512 lbs)
    • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30,480kg (67,200 lbs)

Container 40 Feet Chứa Bao Nhiêu Mét Khối Gỗ?

Để xác định chính xác container 40 feet chứa bao nhiêu mét khối gỗ phụ thuộc trực tiếp vào loại container và đặc tính của gỗ đóng hàng. Cụ thể:

  • Container 40 feet có thể tích chứa gỗ khoảng 67,6 – 68m³ và ∼76.4 m³ gỗ đối với loại container. Tuy nhiên thể tích gỗ chứa được thực tế còn tùy thuộc vào từng loại gỗ và cách sắp xếp.
  • Với các loại gỗ phổ biến dưới đây. 1 container 40 feet chứa được:
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ

Những con số được đưa ra ở trên là dựa vào đặc tính cồng kềnh, hình dáng kiện gỗ khác nhau và cách đóng gói. Chính vì vậy, cho dù thể tích của container lớn hơn nhưng lượng gỗ thực tế chứa được sẽ ít hơn, vì có các khoảng trống bên trong. Bên cạnh đó, mỗi container 40 feet đều được quy định rõ về tổng khối lượng sau khi sắp xếp hàng hóa (thường là khoảng 28-30 tấn). Cho nên thể tích gỗ có thể chứa trong một container 40 feet cũng bị giới hạn bởi tiêu chí này.

Tóm lại, với tổng thể tích xấp xỉ 67,6m³, một container 40 feet có thể chứa được trung bình từ 23 đến gần 50m³ gỗ, tùy thuộc vào loại gỗ và phương pháp đóng gói.

Khối Lượng Tối Đa Và Quy Định Khi Vận Chuyển Gỗ Bằng Container 40 Feet

Khi vận chuyển gỗ từ nơi này đến nơi kia, các nhà phân phối không chỉ bắt buộc tuân thủ thể tích gỗ trong một container 40 feet ở trên. Mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về khối lượng tối đa và quy định khi vận chuyển gỗ bằng container 40 feet. Cụ thể:

1. Loại gỗ và quy cách đóng gói

Không phải bất cứ loại gỗ nào khi được vận chuyển bằng container 40 feet đều có trọng lượng và thể tích như nhau. Mỗi loại gỗ sẽ có một khối lượng riêng (tỷ trọng) khác nhau:

  • Đối với các loại gỗ nặng (tỷ trọng cao): Như Gõ Đỏ, Gỗ Lim, Gỗ Cẩm Lai, Gỗ Gụ,… khi xếp vào trong container 40 feet thì rất nhanh chóng đạt giới hạn trọng lượng của container. Trong khi không gian bên trong có thể còn trống rất nhiều.
  • Đối với các loại gỗ nhẹ (tỷ trọng thấp): Như Gỗ Thông, Gỗ Keo, Gỗ Bạch Đàn,… thì ngược lại có thể lấp đầy tối đa thể tích của container mà vẫn đảm bảo không vượt quá tải trọng cho phép.

Điều này cho thấy, khi lựa chọn hình thức vận chuyển gỗ bằng container 40 feet bạn cần cân đối hài hòa giữa thể tích và trọng lượng tối đa được cho phép. Ngoài ra, khi sắp xếp gỗ trong container 4 feet bạn cũng cần đảm bảo tuân thủ các quy cách đóng gói gỗ sau đây:

  • Gỗ tròn (hay gỗ khúc): Khi xếp sẽ rất khó để tối ưu không gian vì xuất hiện nhiều khoảng trống, tuy nhiên trọng lượng vẫn được tính trên toàn bộ các khúc gỗ. Chính vì vậy, bạn cần sắp khoa học, đồng đều để tiết kiệm nhiều nhất diện tích có thể.
  • Gỗ xẻ (bao gồm gỗ phách, ván): Khi sắp xếp bạn chỉ cần chất chồng lên nhau để tối ưu hóa không gian tốt hơn.
  • Gỗ khối hay gỗ ván: Những loại gỗ này được xử lý thành kiện vuông vức sẵn, chính vì thế tối ưu cả về thể tích lẫn trọng lượng, dễ dàng tính toán và sắp xếp.

2. Phương pháp xếp dỡ và chèn lót

Việc sắp xếp gỗ trong container đúng cách không chỉ giúp tối ưu không gian mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và quá trình vận chuyển. Chính vì thế, dưới đây là hướng dẫn cách phân bố trọng lượng và chèn lọt để đạt hiệu quả vận chuyển gỗ cao bằng container 4 feet:

  • Cách phân bổ trọng lượng chuẩn: Khi bốc xếp gỗ vào trong container cần phân bổ trọng lượng đều khắp trên toàn bộ sàn container, tránh dồn toàn bộ hàng nặng vào một đầu hoặc một bên. Điều này sẽ giúp bạn tránh được tình trạng mất cân bằng, hỏng sàn container và gây nguy hiểm khi nâng hạ, vận chuyển.
  • Chèn lót: Khi vận chuyển gỗ bằng container 4 feet bắt buộc phải sử dụng dụng cụ chèn lót dưới mặt sàn container như gỗ đệm, túi khí, dây đai,… Điều này sẽ giúp cố định các kiện gỗ, ngăn chúng xê dịch và va đập vào nhau trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, khi sử dụng vật liệu chèn lót bạn cũng cần tính vào tổng trọng lượng của container.

3. Khối lượng tối đa

Tại Việt Nam và một số quốc gia khác quy định về tổng trọng lượng của cả xe, container và hàng hóa không được vượt quá ngưỡng 48 tấn. Điều này có nghĩa là, dù container của bạn có thể chở 28 tấn hàng, nhưng nếu cộng với trọng lượng của xe và vỏ container mà vượt quá giới hạn, bạn vẫn sẽ bị phạt. Thông thường để đảm bảo an toàn, chỉ đóng hàng trong khoảng 24 – 26 tấn là vừa đủ.

Hướng Dẫn Cách Tính Số Mét Khối Gỗ (CBM) Cho Container

Việc tính toán chính xác số mét khối (CBM) của gỗ là bước thiết yếu để tối ưu hóa chi phí vận chuyển. Việc này không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa không gian container mà còn là cơ sở để kiểm soát trọng lượng, tránh rủi ro quá tải. Hơn nữa, đối với một số lĩnh vực, ngành nghề đây là thông số bắt buộc để hoàn tất chứng từ hải quan và lên kế hoạch logistics, đảm bảo lô hàng được giao nhận một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Công thức tính CBM cho gỗ kiện/gỗ xẻ

Công thức tính cho một kiện/thanh gỗ là:

CBM (m³) = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m)

Công thức tính cho cả lô hàng là:

Tổng CBM (m³) = (Dài × Rộng × Cao) × Tổng số kiện (hoặc thanh)

Lưu ý khi tính toán CBM thì tất cả các kích thước phải được quy đổi thành đơn vị mét (m).

Ví dụ minh họa: Hãy tính số mét khối cần vận chuyển một lô hàng gồm 200 kiện gỗ đã được xẻ và đóng gói, mỗi kiện có kích thước 300cm (dài)×40cm (rộng)×20cm (rộng).

Tổng CBM = 3 × 0.4 × 0.2 × 200 = 48m³

Công thức ước tính cho gỗ tròn

Công thức phổ biến nhất (Công thức trung bình 2 đầu):

CBM (m³) ≈ [(π × (Đường kính đầu nhỏ/2)² + π × (Đường kính đầu to/2)²) / 2] × Chiều dài

Trong đó:

  • π (Pi) ≈ 3.14
  • Bán kính = Đường kính/2

Công thức tính nhanh:

CBM (m³) ≈ 0.7854 × Đường kính trung bình² × Chiều dài

Trong đó: Đường kính trung bình = (Đường kính đầu nhỏ + Đường kính đầu to)/2).

Ví dụ minh họa: Hãy tính thể tích của một khúc gỗ tròn có thông số 5m (dài)×30cm (đường kính nhỏ)×40cm (đường kính lớn).

CBM ≈ {[(3.14 × 0.15²) + (3.14 × 0.2²)] / 2} × 5 ≈ 0.49m³

Mẹo Tối Ưu Hóa Lượng Gỗ Khi Đóng Vào Container 40 Feet

Dưới đây là “4 nguyên tắc vàng” giúp tối đa hóa không gian và tiết kiệm chi phí khi vận chuyển gỗ bằng container 4 feet mà bạn cần phải thuộc lòng, bao gồm:

  1. Lập sơ đồ xếp hàng hóa trước: Lên kế hoạch chi tiết vị trí các kiện gỗ trên giấy hoặc phần mềm. Luôn đặt kiện nặng nhất ở dưới và dàn đều trọng lượng ra khắp sàn container để giữ cân bằng.
  2. Nên lựa chọn container 4 feet cao: Với lợi thế chiều cao lớn hơn sẽ giúp bạn tăng thêm gần 10% thể tích, rất cần thiết để sắp xếp hàng hóa gồ ghề hoặc xếp được nhiều lớp gỗ hơn.
  3. Chèn lấp tất cả khoảng trống: Điều này vừa giúp bạn chở thêm hàng, vừa có tác dụng cố định hàng hóa không bị xê dịch.
  4. Chú trọng trọng lượng hơn thể tích: Vì container 4 feet chỉ chở được khoảng 26-28 tấn, con số này sẽ rất nhanh đạt được khi chất các loại gỗ nặng. Nếu bạn không để ý sẽ rất dễ vượt quá tải trọng cho phép và tuyệt đối không được cố nhồi nhét thêm khi đã đủ tải trọng.
Container 40 feet chứa được bao nhiêu mét khối gỗ
Mẹo giúp tối ưu lượng gỗ vận chuyển bằng container 40 feet

Trên đây là tất cả các thông tin về chủ đề “Container 4 feet chứa bao nhiêu mét khối gỗ?“, hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ được dung tích thực tế, cách tính toán số khối gỗ và mẹo vặt hữu ích giúp tối ưu hóa lượng gỗ khi vận chuyển. Đừng quên theo dõi website godaingua.vn để đón đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác về gỗ, cũng như mua sắm gỗ uy tín, đáng tin cậy.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY GỖ NGUYÊN LIỆU THÁI BÌNH DƯƠNG (GỖ DÁI NGỰA)

Gỗ Dái Ngựa Là Gì? 090 997 8867 Cung cấp Gỗ Dái Ngựa.

Gỗ Dái Ngựa Là Gì?

gỗ dái ngựa là gì ? Tên Việt Nam: Cây Dái ngựa – Tên địa phương: Săng đào – Tên khoa học: Swietenia macrophylla king. (S.mahogani jacq) – Tên thương phẩm: Honduras mahogani, American Mahogany.

Ở Việt Nam, Gỗ Dái Ngựa thường phân bố ở một số vùng thuộc, Hương Sơn (Hà Tĩnh), Tây Nguyên và khu vực Khánh Hòa.. Hiện dòng này được nhập khẩu chủ yếu từ châu phi.

go-dai-ngua-la-gi-1

Đặc Điểm Gỗ Dái Ngựa.

Có màu đỏ nâu đậm đẹp, thớ xù, dể làm, ít co giản, có sức chóng mối mọt cao, tỷ trọng nhẹ bằng 0.54 (15% nước).

Các thớ gỗ đều đẹp, chắc chắn tạo ra nhiều thành phẩm đẹp mắt, tinh tế, đem lại sự ấm cúng, trang nhã trong không gian nghỉ ngơi của gia đình.

Hơn nữa, Gỗ Dái Ngựa xẻ thanh có khả năng bám màu sơn rất tốt và dễ gia công nên chỉ cần thêm một lớp sơn bóng là các thành phẩm đã trở nên vô cùng đẹp mắt, sáng bóng.

Hiện nay, gỗ Dái ngựa (Mahogany) được xem là một mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.

go-dai-ngua-la-gi-2Ưu Điểm Của Gỗ Dái Ngựa.

 Có chất lượng tốt, không bị cong vênh, nứt nẻ qua thời gian sử dụng, dễ gia công, đánh bóng, đáp ứng nhu cầu của đa số người tiêu dùng.Đây là dòng gỗ khá phổ biến hiện nay thị trường kèm gỗ thông hay gỗ tần bì nhập khẩu.

go-dai-ngua-la-gi-3

Công Dụng Chính Của Gỗ Dái Ngựa . 

thường được dùng trong xây dựng, đóng đồ gia dụng cao cấp, đồ mộc mỹ nghệ và trang trí nội thất như  cửa, tủ áo, giường ngủ, kệ ti vi, tủ bếp… Chất lượng gỗ tốt như  vậy nhưng giá thành Gỗ Dái Ngựa rất cạnh tranh và cho ra  sản phẩm nội thất bền và đẹp nên khá được ưu chuộng. Là lựa chọn khá ưu tiên cho nội thất không gian gỗ.  

Giá Gỗ Dái Ngựa.

Gỗ dái ngựa đã xẻ sấy hiện nay giá tương đương giá gỗ tần bì nhưng vẫn cao hơn so với giá gỗ dầu. Gỗ đã xẻ quy cách đơn giá tầm 17 triệu m3.

Mua Gỗ Dái Ngựa Ở Đâu.

Nếu bạn quan tâm dòng gỗ này hãy liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.

  • VP DG: Số 9 Phan Kế Bính, P. Đa Kao, Quận 1, TP HCM
  • Kho bãi bán lẻ HCM: 4/2B Đặng Thúc Vịnh Huyện Hóc Môn HCM
  • Nhà máy chế biến: Khu phố 2, Thị trấn Tân Khai, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
  • Hotline: 090 2288 097
  • Email: thaibinhduonglumber@gmail.com
  • Website: www.gothong.vn | www.godaingua.vn

sự khác biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

Hiện thị trường gỗ chia 2 loại gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp.sự khác biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp rất rõ ràng.

1/ Nhóm gỗ tự nhiên:

– Gỗ tự nhiên là loại gỗ được khai thác trực tiếp từ những cây trồng lấy gỗ trong rừng tự nhiên hoặc từ những cây gỗ rừng trồng lấy nhựa như cao su, cây lấy tinh dầu, lấy quả có thân cứng chắc không bị hỏng trong thời gian thì được đưa vào sản xuất trực tiếp đồ nội thất không phải qua giai đoạn chế biến gỗ thành vật liệu khác.

Sản phẩm làm bằng gỗ tự nhiên là đẹp tự nhiên, ko qua chế biến, có kết cấu đồng chất, cứng cáp và chế tác được nhiều kiểu dáng. Ngoài ra, chất liệu gỗ thích hợp cho những vùng gần biển, vùng sông nước – hạn chế được sự ăn mòn, không bị ôxyt hoá.

Độ bền Gỗ tự nhiên với thời gian: gỗ tự nhiên là gỗ có tuổi thọ cao không bị hỏng trong môi trường ẩm ướt và rất bền trong môi trường khô giáo. Và mỗi loại gỗ tự nhiên có độ bền tuổi thọ khác nhau.

Hầu hết các loại gỗ tự nhiên đều có một tính chất có thể coi nó là một nhược điểm như co giãn, cong vênh, tùy từng loại gỗ sẽ có độ co giãn, cong vênh khác nhau, vì vậy để có thể sử dụng hiệu quả chất liệu gỗ tự nhiên chúng ta phải hiểu rõ các thuộc tính của từng loại gỗ.

Gỗ có 3 đặc điểm chủ yếu:

  • Dẻo dai
  • Giãn nở
  • Liên kết chắc chắn

Trong thớ cây, tom gỗ bao giờ cũng kết hợp nước với xơ thân. Việc xử lý gỗ bao gồm 2 công đoạn chủ yếu là phơi thoát hơi nước trong than cây và tẩm sấy, trong 2 công đoạn này thì công đoạn tẩm sấy là quan trọng và cần thiết nhất, nó làm cho các thớ gỗ ổn định, liên kết với nhau tạo nên thế giằng. Khi tẩm sấy tính chất sinh học của gỗ thay đổi, gỗ sẽ trở lên dẻo dai, chắc, có thể chịu được sự va đập, uốn nắn trong việc tạo hình.

Vật liệu gỗ luôn gắn kết với kiến trúc và nội thất ngay từ ban đầu. Điều dễ nhận thấy nhất về ưu điểm của gỗ là tính thẩm mỹ mà cụ thể là vẻ đẹp tự nhiên của nó.

Một sản phẩm gỗ tự nhiên được cấu tạo bởi những sợi gỗ. Tom gỗ hình thành do giữa sợi gỗ có lỗ rỗng và chính tom gỗ này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới yếu tố quan trọng nhất là độ ổn định của gỗ.

4. Gonguyenlieu.com

Dù biến thể nhưng gỗ lại mang những đặc tính mới, thể hiện thế mạnh và điểm yếu của chất liệu. Đôi khi nó mang ưu điểm ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, có lợi thế bề mặt tự nhiên, có khả năng ứng dụng hoàn hảo trong các chức năng sử dụng. Và đặc biệt gỗ tự nhiên lại mang giá trị thẩm mỹ, hợp với văn hóa và quan niệm của người Việt Nam xưa nay. Nhưng không phải ưu điểm nào cũng cho hiệu quả sử dụng tốt. Dựa vào đặc tính của gỗ, người ta có thể lựa chọn dùng cho từng bối cảnh phù hợp.

Ở Việt Nam, điều kiện khí hậu nóng ẩm, hanh khô nên khả năng co giãn của gỗ thường xảy ra. Nó có thể bị nứt, mối mọt, cong vênh hoặc mục nát theo thời gian. Bởi vậy, việc bảo vệ và gìn giữ được những sản phẩm gỗ là công việc không đơn giản. Việc gia công không tốt sẽ làm phản tác dụng của gỗ. Khi gỗ bộc lộ những nhược điểm như nhạy cảm với thời tiết, biến dạng, cong vênh, co ngót hay nứt nẻ… thì cách khắc phục là gia công tốt, lựa chọn không gian sử dụng phù hợp với tính chất của gỗ.

Thực tế cho thấy, gỗ không kén màu sắc của không gian. Gỗ có thể kết hợp với mọi chất liệu từ thô sần, gai góc, đến bóng nhẵn. Đặc biệt, khi ứng dụng trong điều kiện đòi hỏi sự linh hoạt, gỗ sẵn sàng tồn tại trong những không gian có nhiều kiểu hình khối và phong cách khác nhau, cả hiện đại và truyền thống

Do vật liệu gỗ sử dụng tương đối dễ trong nhà nên phải tính đến liều lượng. Có nhiều trường hợp lạm dụng quá nhiều về gỗ làm sàn, ốp trên tường, ốp kín cả trần dẫn tới bức bí về màu sắc hoặc dùng vân gỗ một cách bừa bãi gây cảm giác khó chịu.

Điều cần thiết khi sử dụng là biết cân nhắc tỷ lệ giữa gạch, sắt, đá hoa, hay thảm vải, để tương ứng với diện tích gỗ trong một không gian kiến trúc. Để bảo quản tốt gỗ, cần tránh môi trường thời tiết quá khắc nghiệt, không thể để gỗ thường xuyên ngập trong nước, loại bỏ những vỏ ngoài những cây gỗ chưa được lọc hết để tránh mối mọt.

Điều cần thiết khi quyết định sử dụng gỗ là phải xác định rõ mục đích. Mỗi loại gỗ có ưu, nhược điểm khác nhau, và nếu được sử dụng hợp lý sẽ giúp tăng tuổi thọ. Đối với những loại gỗ có thể chịu được nước, nên ưu tiên sử dụng trong môi trường nước. Ngược lại, những loại gỗ cứng nên dùng ở nơi cần va đập ví dụ như cầu thang thường được làm bằng gỗ lim, sàn nhà gỗ tự nhiên thường được dùng gỗ căm xe…

Thông thường, gỗ mềm có thể sử dụng làm đồ gia dụng. Nhưng gỗ cứng phải được sử dụng làm cầu thang, sàn nhà, nơi thường chịu lực. Gỗ muốn dùng hợp lý, không chỉ ứng biến tùy theo chất liệu đi kèm, màu sắc chủ đạo, hay tỷ lệ tương quan, mà nó phải được tôn trọng theo phong cách kiến trúc của chính ngôi nhà.

Để kết hợp với nhiều loại vật liệu khác, người ta phải nắm được tính ổn định và biến dạng của gỗ, vì bên cạnh yêu cầu về màu sắc, gỗ còn phải có tính chất lý, hóa phù hợp với kết cấu, biến dạng, chịu lực của nó, để lựa chọn, thi công một cách hợp lý, hiệu quả trong công năng sử dụng.

2/ Nhóm gỗ công nghiệp:

Gỗ công nghiệp nói chung bao gồm 4 loại chủ yếu sau: MDF, Okal, Gỗ dán, Gỗ ghép, còn tên gọi mà mọi người hay dùng được dựa trên vật liệu phủ lên bề mặt của 1 trong nhưng loại gỗ trên. Vi dụ như bề mặt phủ Melamine thì gọi là gỗ Melamine (hay MFC), bề mặt phủ Veneer thì gọi là gỗ Veneer……

Vật liệu gỗ công nghiệp hiện rất được ưa chuộng vì nó có thể kết hợp được sự sang trọng ấm áp của gỗ truyền thống cùng tính bền bỉ với thời gian của sàn gạch. Tuy nhiên trong tâm lý người tiêu dùng, sàn gỗ công nghiệp là gì, sử dụng, lắp đặt như thế nào; quy trình bảo dưỡng sau lắp đặt và trong quá trình sử dụng vẫn đang là những thắc mắc với rất nhiều người.

xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ của Việt Nam đang có nhiều thuận lợi

Theo điều tra từ 15 doanh nghiệp xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ của Việt Nam đang có nhiều thuận lợi.Chế biến gỗ lớn xuất khẩu cho biết tỷ lệ này là 30% và 70% nguyên liệu lâm sản đã được chủ động từ trong nước. Việt Nam đã từng bước làm chủ một nguyên liệu trong việc chế biến xuất khẩu các sản phẩm lâm sản.

 

Ông Lê Văn Bách cho hay , xuất khẩu gỗ gõ đỏ và sản phẩm gỗ đang rất thuận lợi và chưa có nhiều rào cản nào . Nhưng thời gian đến trước yêu cầu về nguồn gốc gỗ của EU và Mỹ, đến khi Việt Nam tham gia TPP, thì ngành lâm nghiệp cần chủ động thích ứng.

Bà Nguyễn Tường Vân, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc tế cũng cho rằng, vào năm 2016 là phải nội lực hóa mọi cam kết để hội nhập. Nếu công táclàm không tốt thì sẽ bị thiệt trên sân nhà, những cơ hội của hội nhập sẽ trở thành thách thức của Việt Nam.

Xuất xứ hàng hóa là một mục tiêu  , kiểm soát phải chặt , việc nhập khẩu gỗ và nguồn gốc gỗ. Những hiệp định thương mại tự do (FTA) mở cửa thị trường nhưng bên cạnh đó họ cũng dựng hàng rào kỹ thuật nguồn gốc gỗ. Nếu không có quy định trong các văn bản quy phạm pháp luật thời gian tới sẽ ảnh hưởng đến xuất khẩu gỗ của Việt Nam” – bà Nguyễn Tường Vân chỉ rõ.

 

2014143_xuatkhaugo2_1

 

Hầu hết các chỉ tiêu của kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng năm 2015 trong ngành lâm nghiệp đã đạt chỉ tiêu và vượt kế hoạch đề ra; giá trị xuất khẩu đồ gỗ sồi và lâm sản đạt 7,1 tỷ USD.

Năm 2016, ngành lâm nghiệp sẽ phấn đấu bảo vệ, phát triển và sử dụng hiệu quả, bền vững diện tích rừng, tăng độ che phủ rừng lên 41%.Tốc độ sản xuất lâm nghiệp bình quân đạt 7%/năm; kim ngạch xuất khẩu đồ gỗ và lâm sản đạt khoảng 7,1 tỷ USD.

Làm thế nào để bảo quản đồ nội thất gỗ dái ngựa

Nhiều người sử dụng đặt câu hỏi Làm thế nào để bảo quản đồ nội thất gỗ dái ngựa có rất nhiều cách như thường xuyên làm sạch gỗ dái ngựa của bạn sẽ giúp ngăn chặn nấm mốc xuất hiện và bị đổi màu. Một mẹo đơn giản là rửa nhanh bằng xà bông nhẹ và nước và một số thuốc tẩy hay giấm trộn. Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng một bàn chải nhựa mềm vì bàn chải kim loại có thể làm xước và hư hại bề mặt gỗ.
Một số vết bẩn khó làm sạch có thể được loại bỏ bằng chất tẩy chuyên dụng mua ở cửa hàng. Khi làm sạch đồ gỗ dái ngựa của bạn, bạn nên bắt đầu với một lượng nhỏ và lau chùi nhẹ nhàng nhất. Nếu điều đó vẫn không hiểu quả, hãy thử một lượng chất tẩy rửa đậm đặc hơn.

Giải pháp Dễ dàng tự làm sạch:
– Trộn 1 cốc mỗi thuốc tẩy clo và bột giặt với 1 lít nước ấm
– Trộn 1 chén giấm với 1 lít nước ấm
Để bắt đầu, rõ ràng bạn cần  một không gian để làm sạch đồ nội thất của bạn. Đối với hầu hết các đồ nội thất ngoài trời này thì đây không phải là một vấn đề, đối với đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa  trong nhà để chắc chắn bạn nên sử dụng một miếng vải mềm và sạch sẽ trong một không gian thoáng mát. Bôi hỗn hợp làm sạch của bạn vào chỗ vết bẩn, sử dụng một bàn chải nhựa mềm và chà vào gỗ như bạn thường làm. Cho hỗn hợp vào chỗ vết bẩn khoảng 15 phút. Sau đó rửa sạch bằng nước sạch. Phương pháp làm sạch này có thể không hiệu quả đối với đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa được để bên ngoài và chịu đựng các yếu tố của môi trường trong một thời gian dài. Bạn có thể tìm thấy  một số giải pháp mình cần tại cửa hàng thân thiện.
Bôi dầu Teak Furniture
Bôi dầu đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa không phải là một phương pháp để bảo vệ gỗ mà là một cách để duy trì và tăng cường màu vàng tự nhiên của gỗ. Một số người thích khả năng kháng lại thời tiết tự nhiên của gỗ khi không được xử lý. Đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa được bôi dầu là tốt nhất để sử dụng trong nhà (như môi trường ổn định). Nếu bạn chọn đồ nội thất phủ dầu có thể sử dụng được ởbên ngoài, bạn sẽ cần phải thường xuyên lau chùi, bảo trì gỗ, bằng cách vô dầu các đồ nội thất mỗi 2-3 tháng và giữ đồ đạc ra ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Dầu Tùng được ưa thích bởi hầu hết các chuyên gia cho đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa nhưng  dầu Linseeds – hạt lanh cũng là phổ biến. Ngoài ra còn có các loại dầu chuyên dùng  có sử dụng chất phụ gia như chất chẹn UV và các chất chống nấm mốc. Chỉ có đồ nội thất bằng gỗ dái ngựa đã bôi dầu thì đã được làm sạch hoàn toàn. Làm Sạch sẽ và loại bỏ các loại dầu tự nhiên được hình thành lên trên bề mặt gỗ và thay bằng một lớp dầu mới sẽ khôi phục lại bản chất của gỗ.

EU và Trung Quốc hợp tác ngăn chặn khai thác gỗ trái phép

Hình thành cơ chế hợp tác song phương (BCM)  EU và Trung Quốc hợp tác ngăn chặn khai thác gỗ trái phép về thực thi luật lâm nghiệp và quản trị (FLEG) trong năm 2009, theo sau Hội nghị thực thi luật lâm nghiệp và quản trị EU – Trung Quốc tại Bắc Kinh trong năm 2007.

 

Thông qua BCM, EU và Trung Quốc hợp tác ngăn chặn khai thác gỗ bất hợp pháp và buôn bán bất hợp pháp liên quan gỗ. BCM là một diễn đàn đối thoại chính sách và cơ chế chia sẻ thông tin về các chính sách và khuôn khổ pháp lý, phối hợp các sáng kiến chấm dứt khai thác gỗ bất hợp pháp. Cơ quan FLEGT của EU đã phát hành bản cập nhật BCM. Bản cập nhật cho biết “Theo BCM, Trung Quốc và EU khai thác các cách tiếp cận để công nhận đề án xác minh tính hợp pháp về gỗ và sản phẩm gỗ được nước xuất khẩu gỗ điều chỉnh, bao gồm cả gỗ và sản phẩm gỗ từ các nước tham gia FLEGT VPA.

Nó bao gồm đối thoại ba bên giữa Trung Quốc, Indonesia và EU. Hai bên BCM cũng được hỗ trợ phát triển thêm Hệ thống xác nhận gỗ hợp pháp Trung Quốc (CTLVS), cân nhắc kinh nghiệm EU với Quy chế gỗ EU (EUTR) và ở các nước đang đàm phán, hoặc đã ký kết VPA “.

 

images

 

Hơn năm năm qua, Ủy ban bảo vệ thiên nhiên Trung Quốc (TNC) đã và đang giúp các cơ quan nhà nước cũng như tư nhân chuẩn bị cho điều luật gỗ EU và đáp ứng yêu cầu của đạo luật LACEY của Mỹ. Hiện tại, Ủy ban bảo vệ thiên nhiên Trung Quốc (TNC) hỗ trợ xây dựng hệ thống chứng chỉ gỗ hợp pháp Trung Quốc.

1 khối gỗ bằng bao nhiêu kg?

Ở những loại gỗ cùng chủng loại, cùng nhóm, cùng đặc tính,… nhưng khi gỗ còn tươi và gỗ đã khô thì có trọng lượng hoàn toàn chênh lệch nhau rất nhiều.Vì vậy, mà để biết chính xác 1 khối gỗ bằng bao nhiêu kg? thì hoàn toàn không có câu trả lời đúng, chỉ mang tính tương đối gần đúng nhất.

Với từng loại gỗ ở mỗi sắc mộc,… có khối lượng không giống nhau cả khi gỗ còn tươi cũng như lúc gỗ đã khô, ở những loại gỗ nặng nhất rơi vào khoảng 1.100kg/m3, có những loại nặng từ 800-900kg/m3 và có những loại gỗ chỉ có từ 700-800kg/m3.

 

images

 

1- Gỗ có cùng chủng loại, cùng sắc mộc…nhưng khi còn tươi và khi đã khô có trọng lượng khác nhau.
2- Từng chủng loại, mỗi sắc mộc…đều có trọng lượng khác nhau cả lúc còn tươi cũng như lúc đã khô, loại nặng nhất khoảng 1.100kg/m3, có loại 800 – 900 kg/m3 và cũng có loại 700 – 800 kg/m3.
Do đó, bạn hỏi chung chung 1 m3 gỗ nặng bao nhiêu thì không ai có thể trả lời được mà phải nêu cụ thể tên từng sắc mộc mới có một câu trả lời tương đối.
Chúc vui.

cách nhận biết gỗ dái ngựa

gỗ dái ngựa  nguyên liệu là loại gỗ cứng và chắc thường được sử dụng làm cửa, tay vịn cầu thang, tủ bếp, bàn ghế, tủ rượu…vậy cách nhận biết  gỗ dái ngựa  nguyên liệu để tránh qua mặt các  nhà cung cấp qua mặt bằng cách pha trộn tạp gỗ khác vào?

Những thành phẩm từ gỗ dái ngựa lúc chưa được phun lót PU luôn có màu vàng ngả sẫm hoặc màu đỏ  thớ gỗ hơi suôn, ở những đoạn nào có mắt sẽ có vân cong. Sau khi sơn lót một lớp PU mặt gỗ dái ngựa sẽ trông khá mịn, hiện nay đa số các thợ sơn pha chút màu gỗ dái ngựa  để màu gỗ nhìn đẹp hơn dễ thu hút khách hàng hơn.

 

Wajahat-&-Partners-Sdn-Bhd

Một lưu ý khác để nhận biết rằng đó là gỗ dái ngựa  là những thành phẩm từ gỗ dái ngựa  khá nặng và rất chắc. Nếu bạn đóng cửa bằng gỗ dái ngựa  hay các vât dụng khác chẳng hạn như tủ bếp gỗ dái ngựa, kệ…thì khi cầm, nắm vào sản phẩm bạn sẽ có cảm giác rất đằm tay và cứng cáp. Đây là đặc tính nổi trội hơn hẳn của gỗ dái ngựa  nguyên liệu hay những sản phẩm được lam từ gỗ dái ngựa tự nhiên.